Chia sẻ What is the past of Take? How to conjugate irregular verbs Take là vấn đề trong bài viết bây giờ của chúng tôi Tablenow.vn. Theo dõi nội dung để đọc thêm nhé.
Take là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, nhưng liệu các hình thức hiện tại, hoàn thành và quá khứ của nó có giống nhau không? Làm thế nào để chia động từ Take đúng ở 12 thì tiếng Anh? Hãy cùng Tablenow tham khảo bài viết dưới đây để tìm câu trả lời và nắm bắt thêm nhiều kiến thức bổ ích khác nhé!
I. Take có nghĩa là gì?
Trước khi đi vào chi tiết về quá khứ của từ Take trong tiếng Anh, hãy cùng Tablenow hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từ này nhé. Take có cách phát âm là /teɪk/, là một động từ, với những nghĩa vụ dụng sau:
II. V0, V2, V3 của Take là gì? Quá khứ của Take trong tiếng Anh
Quá khứ của từ Take trong tiếng Anh là gì? V0, V2, V3 của nó là gì? V0, V2, V3 là viết tắt của: Dạng nguyên thể, Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ. Hãy cùng Tablenow khám phá chi tiết V0, V2, V3 của Take trong bảng dưới đây nhé!
Dạng động từ của Take Ví dụ V0 Take /teɪk/ My mom takes me to the zoo every Sunday. (Mẹ tôi đưa tôi đến sở thú vào mỗi Chủ nhật.) V2 Took /tʊk/ My mom took me to the zoo yesterday. (Hôm qua mẹ tôi đưa tôi đi sở thú.) V3 Taken /ˈteɪ.kən/ My mom has taken me to the zoo for two days. (Mẹ tôi đã đưa tôi đến sở thú trong hai ngày.)
III. Phương pháp chia động từ Take
Trong 12 thì tiếng Anh và các cấu trúc đặc biệt, cách sử dụng động từ Take như thế nào? Cùng Tablenow khám phá ngay dưới đây nhé!
1. Trong các thì khác nhau
12 thì tiếng Anh |
I |
He/She/It |
We/You/They |
Thì hiện tại đơn |
take |
takes |
taken |
Ví dụ:
|
|||
Thì hiện tại tiếp diễn |
am taking |
is taking |
are taking |
Ví dụ:
|
|||
Thì hiện tại hoàn thành |
have taken |
has taken |
have taken |
Ví dụ:
|
|||
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn |
have been taking |
has been taking |
have been taking |
Ví dụ:
|
|||
Thì quá khứ đơn |
took |
took |
took |
Ví dụ:
|
|||
Thì quá khứ tiếp diễn |
was taking |
was taking |
were taking |
Ví dụ:
|
|||
Thì quá khứ hoàn thành |
had taken |
had taken |
had taken |
Ví dụ:
|
|||
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
had been taking |
had been taking |
had been taking |
Ví dụ:
|
|||
Thì tương lai đơn |
will take |
will take |
will take |
Ví dụ:
|
|||
Thì tương lai tiếp diễn |
will be taking |
will be taking |
will be taking |
Ví dụ:
|
|||
Thì tương lai hoàn thành |
will have taken |
will have taken |
will have taken |
Ví dụ:
|
|||
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn |
will have been taking |
will have been taking |
will have been taking |
Ví dụ:
|
2. Trên các cấu trúc câu đặc biệt
Cấu trúc đặc biệt I He/She/It We/You/They Câu điều kiện Câu điều kiện loại 2 – Mệnh đề chính would take would take would take Ví dụ: Câu điều kiện loại 2 – Biến thế của mệnh đề chính would be taking would be taking would be taking Ví dụ: Câu điều kiện loại 3 – Mệnh đề chính would have taken would have taken would have taken Ví dụ: Câu điều kiện loại 3 – Biến thế của mệnh đề chính would have been taking would have been taking would have been taking Ví dụ: Câu giả định Câu giả định diễn tả sự việc ở thì hiện tại take take take Câu giả định diễn tả sự việc đối lập với thực tế ở hiện tại took took took Câu giả định diễn tả sự việc trái ngược với thực tế ở trong quá khứ had taken had taken had taken Ví dụ
IV. Quá khứ của một số động từ có chứa Take
Ngoài việc được sử dụng một mình, động từ Take khi kết hợp với các từ khác cũng tạo thành nhiều thuật ngữ khác nhau. Hãy cùng Tablenow khám phá danh sách các động từ có chứa Take trong quá khứ!
V0 V2 V3 Ý nghĩa mistake /misˈteik/ mistook /misˈtʊk/ mistaken /misˈteɪ.kən/ Hiểu nhầm, nhầm lẫn Ví dụ: overtake /əuvəˈteik/ overtook /əuvəˈtuk/ overtaken /əuvəˈteɪ.kən/ Bắt kịp, vượt qua Ví dụ: undertake /andəˈteik/ undertook /andəˈtuk/ undertaken /andə’teɪ.kən/ Đảm nhận, làm, thực hiện Ví dụ:
V. Cụm động từ (Phrasal verb) với Take trong tiếng Anh
Ngoài kiến thức về quá khứ của động từ Take như đã đề cập ở trên, hãy cùng Tablenow tìm hiểu danh sách các phrasal verb với Take trong tiếng Anh ngay dưới đây nhé!
Phrasal verb với Take Ý nghĩa Ví dụ Take aback Bị sốc, ngạc nhiên (thường ở dạng bị động) Maria was taken aback by the surprise birthday party. (Maria sửng sốt trước bữa tiệc sinh nhật bất ngờ.) Take off Cất cánh, cởi bỏ (quần áo, giày dép) The plane took off 5 hours late. (Máy bay cất cánh trễ 5 tiếng.) Take over Trở nên lớn hơn hoặc quan trọng hơn Try not to let negative thoughts take over. (Cố gắng đừng để những suy nghĩ tiêu cực chiếm lấy bạn.) Take up Bắt đầu (một công việc, sở thích) Smith has taken up the position of supervisor. (Smith đã bắt đầu làm việc với vị trí giám sát viên.) Take after Trông giống ai đó Anna takes after her mother. (Anna trông giống mẹ cô ấy.)
VI. Bài tập về cách chia động từ Take có đáp án
Để hiểu rõ hơn về dạng quá khứ của từ Take và các phrasal verb kèm theo trong tiếng Anh, hãy cùng Tablenow thực hiện bài tập sau đây bạn nhé!
1. Bài tập về cách chia động từ Take
Bài tập 1: Thực hiện phân tích về cách chia động từ Take
- Anna _______ her vitamins every morning.
- Next week, I _______ my driving test.
- We _______ a break from work to have lunch at 1pm.
- Maria _______ the wrong turn and got lost.
- Lona _______ a nap when the phone rang.
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống các phrasal verb có Take (nếu có) mà bạn đã học
Take aback – Take off – Take over – Take up – Take after |
- In Japan people _______ their shoes when they enter a house.
- The news really _______ us _______.
- He _______ jogging after receiving his doctor’s advice.
- He _______ his mother/his mother’s side of the family.
- It’s only a matter of time before they _______ completely.
2. Đáp án của các bài tập
Bài tập 1 |
Bài tập 2 |
|
|
Sau khi đọc bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ về khái niệm và các dạng quá khứ của từ Take trong tiếng Anh cùng một số phrasal verb thông dụng. Đừng quên luôn cập nhật các kiến thức mới từ Tablenow nhé!
Nội dung từ Tablenow nhằm chăm sóc khách hàng và khuyến khích du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không áp dụng cho mục đích khác.
Nếu bài viết sai sót hoặc không phù hợp, vui lòng liên hệ qua email: [email protected]