What are V2 and V3 of eat? Eat + what? What preposition does eat go with?

Khám phá What are V2 and V3 of eat? Eat + what? What preposition does eat go with? là ý tưởng trong nội dung hôm nay của chúng mình Tablenow.vn. Theo dõi nội dung để hiểu thêm nhé.

Trong 360 động từ bất quy tắc có một động từ mà chúng ta thường xuyên gặp là eat. Mặc dù eat được sử dụng rất nhiều, nhưng vẫn có nhiều người nhầm lẫn giữa V2 và V3 của nó. Trên bài viết này, Tablenow sẽ tổng hợp lại các cách chia của động từ eat trong tiếng Anh.

Hãy cùng khám phá nhé!

1. Eat có nghĩa là gì?

Động từ eat không còn xa lạ gì với những ai đã học tiếng Anh, vì đây là một động từ rất phổ biến. 

Nghĩa của từ Eat là gì

Cái gì là Eat

Ví dụ: 

  • If you want to keep fit, you should eat healthily. (Nếu bạn muốn giữ dáng, bạn nên ăn uống lành mạnh.)
  • Before going to school, I eat a big breakfast everyday. (Hàng ngày trước khi đi học, tôi ăn một bữa sáng lớn.)

2. Cách phát âm từ Eat trong tiếng Anh

Cách phát âm của từ eat rất đơn giản, với cả phát âm Anh – Anh và Anh – Mỹ đều tương tự nhau. 

Phát âm của từ Eat là /iːt/ với nguyên âm i kéo dài, khác với từ “it” có nguyên âm “i” ngắn.

3. Quá khứ và quá khứ phân từ: V2, V3 của eat 

Nếu bạn đã hiểu rõ bảng động từ bất quy tắc, bạn sẽ không còn xa lạ gì với V2, V3 của eat là gì. 

Quá khứ của eat, hay còn gọi là V cột 2 của eat là ate.

Còn quá khứ phân từ, hay còn gọi là V3 của eat là eaten.

Quá khứ và quá khứ phân từ: V2, V3 của eat 

Quá khứ và quá khứ phân từ: V2, V3 của eat 

3.1. V2, V3 của eat theo các thì và chủ ngữ trong tiếng Anh

Dưới đây là bảng chia động từ eat theo các thì trong tiếng Anh và theo các chủ ngữ khác nhau. 

Thì You He/ She/ It We  You They
Present Simple (Thì hiện tại đơn) eat eat eats eat eat eat
Present Continuous (Thì hiện tại tiếp diễn) am eating are eating is eating are eating are eating are eating
Present Perfect (Thì hiện tại hoàn thành) have eaten have eaten has eaten have eaten have eaten have eaten
Present Perfect Continuous (Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn) have been eating have been eating has been eating have been eating have been eating have been eating
Past Simple (Thì quá khứ đơn) ate ate ate ate ate ate
Past Continuous (Thì quá khứ tiếp diễn) was eating were eating was eating were eating were eating were eating
Past Perfect (Thì quá khứ hoàn thành) had eaten had eaten had eaten had eaten had eaten had eaten
Past Perfect Continuous (Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn) had been eating had been eating had been eating had been eating had been eating had been eating
Future Simple (Thì tương lai đơn) will eat will eat will eat will eat will eat will eat
Future Continuous (Thì tương lai tiếp diễn) will be eating

will be eating will be eating will be eating will be eating will be eating
Future Perfect (Thì tương lai hoàn thành) will have eaten will have eaten will have eaten will have eaten will have eaten will have eaten
Future Perfect Continuous (Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn) will have been eating will have been eating will have been eating will have been eating will have been eating will have been eating

3.2. Động từ eat theo các dạng thức trong tiếng Anh 

Ngoài việc làm động từ chính và chia theo các thì trong tiếng Anh, động từ eat còn có các chức năng và dạng thức khác nhau như sau: 

Các dạng thức Cách chia Ví dụ
To_V Nguyên thể có “to” To eat I want to eat at this restaurant. (Tôi muốn ăn ở nhà hàng này.)
Bare_V Nguyên thể Eat Would you like something to eat? (Bạn có muốn ăn gì đó không?)
Gerund Danh động từ Eating Eating too much fast food will make you obese. (Ăn quá nhiều đồ ăn nhanh sẽ khiến bạn bị béo phì.)
Past Participle Phân từ II Eaten She had eaten breakfast before I came. (cô ấy đã ăn sáng trước khi tôi đến.)

3.3. Cách chia động từ eat trong các cấu trúc câu đặc biệt

Động từ eat và các dạng V2, V3 của nó cũng được áp dụng trong các cấu trúc câu đặc biệt như câu bị động, câu điều kiện và các mệnh đề quan hệ. Dưới đây là cách chia của eat trong các cấu trúc câu đặc biệt này:

Đại từ số nhiều Đại từ số ít
  I/ you/ we/ they He/ she/ it
IF type 2 – MĐ chính would eat would eat
Câu ĐK loại 2
Biến thế của MĐ chính
would be eating would be eating
Câu điều kiện loại 3 – MĐ chính would haveeaten would haveeaten
Câu ĐK loại 3
Biến thế của MĐ chính
would havebeen eating would havebeen eating
Câu giả định – HT eat eat
Câu giả định – QK ate ate
Câu giả định – QKHT had eaten had eaten
Câu giả định – TL should eat should eat
Câu mệnh lệnh eat eat

4. Eat + cái gì? Eat đi với giới từ gì?

Ngoài việc sử dụng động từ eat đơn lẻ, eat cũng kết hợp với các giới từ để tạo thành các cụm động từ mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Trong tiếng Anh, eat đi với giới từ in, into, away, out, up.

Eat kết hợp với giới từ nào

Eat kết hợp với giới từ gì?
  • To eat in/ into: ăn mòn, làm hỏng

Ví dụ: Acids eat into metals. (Axit ăn mòn kim loại).

  • To eat away: ăn dần ăn mòn
  • To eat out: ăn ở ngoài, ăn ở nhà hàng
  • To eat up: ăn sạch, ăn hết, ngốn

5. Các collocation với eat trong tiếng Anh 

Ngoài việc đứng một mình, động từ eat thường đi kèm với các danh từ, tính từ, trạng từ,… khác nhau để tạo thành các cụm từ có nghĩa như sau: 

Cụm từ đi với động từ eat Nghĩa
Eat breakfast/ lunch/ dinner ăn sáng/ trưa/ tối
Eat well ăn ngon, đầy đủ
Eat healthily/ sensibly ăn uống lành mạnh
Eat properly/ right ăn uống đúng cách 
Eat hungrily ăn vội 
Eat sparingly ăn rất ít
Have something/ nothing to eat ăn gì đó/ không ăn gì
Get something to eat chuẩn bị hoặc mua đồ ăn 
A bite to eat một bữa ăn nhẹ 

6. Các idiom với động từ eat trong tiếng Anh 

Động từ eat cũng thường xuất hiện trong các thành ngữ và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh. Động từ eat trong các thành ngữ sau cũng có thể được sử dụng với dạng V2, V3 của nó. 

Thành ngữ đi với động từ eat Nghĩa
Eat someone for breakfast dễ dàng kiểm soát hay đánh bại ai đó
Eat humble pie/ eat your words thú nhận mình đã sai
Eat like a horse ăn rất nhiều
Eat like a bird ăn rất ít 
Eat someone alive chỉ trích ai
Eat, sleep, and breathe something dành tâm huyết cho việc gì
Eat dirt chấp nhận chỉ trích mà không phàn nàn
Eat out of your/somebody’s hand tin tưởng ai đó tuyệt đối
I’ll eat my hat không tin điều gì đó sẽ xảy ra
Like the cat that ate the canary rất hài lòng về bản thân
What’s eating you? Điều gì khiến bạn phiền não vậy?

7. Các cụm từ đồng nghĩa với động từ eat trong tiếng Anh 

Các cụm từ đồng nghĩa với động từ eat là sự kết hợp của động từ eat với các loại từ khác, thường là giới từ, để tạo ra các cụm từ có nghĩa khác nhau. 

Dưới đây là một số cụm từ đồng nghĩa: 

Cụm động từ đi với động từ eat Nghĩa
Eat away at something dần dần phá hủy
Eat in ăn tại chỗ
Eat out ăn ở ngoài
Eat up something ăn hết
Eat into something lấy đi, phá hủy

8. Các từ và cụm từ tương đương với động từ eat trong tiếng Anh 

Nếu sử dụng eat và các dạng V2, V3 của nó trở nên quá phổ biến và đơn giản, bạn có thể thay thế bằng các từ và cụm từ sau. Tuy nhiên, hãy đảm bảo chọn từ đồng nghĩa phù hợp với ngữ cảnh!

  • Have: have a meal/ breakfast/ lunch/ dinner/…
  • Feed on something: ăn gì

E.g: Foxes consume a wide variety of foods including mice and birds. (Cáo ăn đa dạng thức ăn bao gồm chuột và chim.)

E.g: Individuals with diabetes should intake foods rich in nutrients and low in fat and calories. (Người bệnh tiểu đường nên tiêu thụ các thực phẩm giàu dinh dưỡng và thấp calo, ít chất béo.)

E.g: Kevin was nibbling on my sandwich. (Kevin đang nhai nhét cái bánh sandwich của tôi.)

  • Nibble something: gặm nhấm 

E.g: A mouse has chewed through the box. (Một con chuột đã gặm xuyên qua cái hộp.)

  • Pick at something: ăn qua loa

E.g: I feel very tired so I could only nibble at the meal. (Tôi cảm thấy rất mệt nên chỉ ăn rất ít bữa ăn.)

  • Stuff/ gorge yourself: ăn lấy ăn để

E.g: They devoured their mother’s delicious soup. (Họ ăn ngấu nghiến món súp ngon tuyệt của mẹ.)

  • Slurp (soup, noodles, etc.): hút xì xụp
  • Gobble something up/ down: ăn sạch (bằng cách liếm)
  • Wolf something down: ăn hết 
  • Bolt something down: ăn hết sạch
  • Devour: nuốt chửng 

Hy vọng rằng bài viết này về V2, V3 của eat cũng như cách sử dụng đầy đủ của động từ này sẽ có ích cho các bạn đọc. Đừng quên để lại bình luận về cảm nhận của bạn, và khám phá thêm nhiều thông tin thú vị khác trong các bài viết của Tablenow dưới đây nhé!

Nội dung từ Tablenow nhằm chăm sóc khách hàng và khuyến khích du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không áp dụng cho mục đích khác.

Nếu bài viết sai sót hoặc không phù hợp, vui lòng liên hệ qua email: [email protected]