Vị trí, ý nghĩa, cách viết, từ vựng

Đánh giá Vị trí, ý nghĩa, cách viết, từ vựng là chủ đề trong nội dung hôm nay của tôi Tablenow.vn. Theo dõi nội dung để biết nhé.

Bộ ký tự Vi trong tiếng Trung là gì? Đứng ở vị trí nào trong danh sách 214 bộ thủ Hán tự? Có những từ vựng nào sử dụng bộ ký tự này? Đây là vấn đề được nhiều người quan tâm khi học tiếng Trung. Hãy cùng theo dõi bài viết này để tìm hiểu chi tiết!

Bộ ký tự Vi trong tiếng Trung

I. Bộ ký tự Vi trong tiếng Trung là gì?

Bộ chữ Vi trong tiếng Trung đầu tiên mà Tablenow muốn chia sẻ là , phiên âm “wéi”, có nghĩa là “bao quanh” (về chu vi, phạm vi). Đây là bộ gồm 3 nét, đứng ở vị trí thứ 31 trong danh sách 214 bộ thủ Hán tựHiện có khoảng 118 ký tự sử dụng bộ này.

Khám phá về bộ chữ Vi trong tiếng Trung 囗

Nhiều bạn thường nhầm lẫn giữa bộ chữ Vi 囗 và bộ chữ Khẩu 口. Tuy nhiên, điều quan trọng là bộ chữ Vi thường có ký tự bên trong, trong khi bộ chữ Khẩu thì không.

Thông tin về bộ chữ Vi 囗: 

  • Âm Hán Việt: Vi
  • Tổng nét: 3
  • Bộ: Vi 囗
  • Lục thư: Chữ Hán tượng hình
  • Nét bút: 丨フ一
  • Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
  • Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Một bộ chữ Vi tiếng Trung khác mà Tablenow muốn chia sẻ với bạn là , giản thể , phiên âm là “wéi”, có nghĩa là “da thuộc”. Đây là một trong 11 bộ có 9 nét, đứng ở vị trí thứ 178 trong danh sách các bộ thủ tiếng Trung. Theo từ điển Khang Hy, hiện có khoảng 100 chữ Hán chứa bộ này.

Khám phá bộ chữ Vi tiếng Trung 韦

Thông tin về bộ chữ Vi 韦: 

  • Âm Hán Việt: vi, vy
  • Tổng nét: 4
  • Bộ: vi 韋
  • Lục thư: Chữ hình thanh
  • Nét bút: 一一フ丨
  • Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
  • Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

II. Cách viết bộ chữ Vi tiếng Trung

Để viết chính xác các bộ chữ Vi tiếng Trung (囗 & 韦), bạn cần phải hiểu rõ về quy tắc viết các nét cơ bản trong tiếng TrungỞ đây, Tablenow sẽ hướng dẫn chi tiết cách viết, hãy cùng theo dõi và luyện tập ngay từ bây giờ!

Hướng dẫn viết bộ chữ Vi tiếng Trung 囗

Hướng dẫn viết bộ chữ Vi tiếng Trung 韦

III. Từ vựng chứa bộ chữ Vi tiếng Trung

Tablenow đã tổng hợp toàn bộ từ vựng có chứa bộ chữ Vi tiếng Trung (囗 & 韦) chi tiết dưới đây. Hãy nhanh chóng tích lũy để mở rộng vốn từ của bạn ngay từ bây giờ!

STT

Từ vựng có chứa bộ Vi tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa

Bộ Vi 囗

1

国 

guó

Quốc, quốc gia, nước

2

huí

Quanh co, trở về

3

四 

Bốn, số 4

4

yīn

Theo, noi theo, căn cứ, nguyên nhân

5

图 

Bức tranh, bức vẽ, mưu cầu

6

yuán

Vườn, công viên

7

围 

wéi

Vây, bao quanh, bốn phía

8

困 

kùn

Khốn đốn, khốn khổ, bao vây

9

圆 

yuán

Tròn, chu vi hình tròn, hình cầu

10

团 

tuán

Hình tròn, viên, viên tròn

11

Kiên cố, vững chắc

12

圈 

juān

Nhốt, giữ lại, tồn tại

Bộ Vi 韦

13

rèn

Dẻo 

14

Áo tế, dây buộc ấn tín

15

hán

Hàn, họ Hàn

16

wěi

Lỗi lầm, sai trái

17

yùn

Bao hàm, trữ

18

tāo

Bao, vỏ, giấu kín, binh pháp

Trên đây là đầy đủ kiến thức về 2 bộ chữ Vi tiếng Trung (囗 & 韦). Hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn nhanh chóng nâng cao hiểu biết về bộ thủ và bổ sung thêm nhiều từ vựng hữu ích nhé!