Phân tích Pick up là gì? Cấu trúc Pick up thường gặp trong tiếng Anh là vấn đề trong bài viết bây giờ của chúng mình Tablenow. Theo dõi nội dung để biết nhé.
1. Pick up là gì?
Pick up là một cụm từ tiếng Anh đa nghĩa, có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, nghĩa phổ biến nhất của pick up là nhặt lên hoặc nhận lấy một vật nào đó từ một vị trí nào đó.
Khi dùng pick up với ý nghĩa đó, thường được sử dụng như một động từ phrasal với nhiều cấu trúc khác nhau.
E.g.
- I need to pick up some milk on my way home. (Tôi cần mua sữa trên đường về nhà.)
- Can you pick up my sister from the airport? (Bạn có thể đón em gái tôi từ sân bay không?)
- I’m going to pick up my clothes from the dry cleaner.” (Tôi sẽ đến lấy quần áo của mình từ tiệm giặt ủi.)
- Could you pick up the phone, please? (Bạn có thể lấy điện thoại không?)
2. Pick up line là gì?
Pick up line là một cụm từ trong tiếng Anh, được sử dụng để mô tả các câu nói hoặc đoạn văn ngắn được dùng để tiếp cận một người lạ và tán tỉnh họ. Pick up lines thường được sử dụng trong các tình huống gặp gỡ người mới hoặc trong các buổi liên hoan, bar, hoặc các sự kiện xã hội.
E.g.
- I was at the bar last night and this guy tried to use a pick up line on me, it was so cheesy. (Tối qua tôi đến quán bar và một chàng trai đã cố gắng sử dụng một câu pick up line với tôi, nó quá tệ.)
- I don’t think pick up lines are very effective, I prefer to just strike up a conversation naturally. (Tôi không nghĩ rằng các câu pick up lines hiệu quả lắm, tôi thích bắt đầu một cuộc trò chuyện một cách tự nhiên.)
- My friend is really good at using pick up lines, she always manages to make guys laugh. (Bạn tôi rất giỏi trong việc sử dụng các câu pick up lines, cô ấy luôn khiến cho các chàng trai cười.)
Các pick up lines có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, nhưng thường được chia thành các loại sau:
Romantic pick up lines: là những câu nói lãng mạn dùng để bày tỏ tình cảm và quan tâm đến người mình đang tiếp cận.
E.g. “If I had a flower for every time I thought of you, I’d have a garden to walk in forever.” (Nếu mỗi lần tôi nghĩ đến bạn là một bông hoa, tôi sẽ có một khu vườn để đi dạo mãi mãi.)
Humorous pick up lines: là những câu nói hài hước để tạo tiếng cười và thu hút sự chú ý của người khác.
E.g. “Are you a magician? Because every time I look at you, everyone else disappears.” (Em có phải là một nhà ảo thuật không? Bởi vì mỗi khi nhìn vào em, tất cả mọi người khác đều biến mất.)
Polite pick up lines: là những câu nói lịch sự được dùng trong các tình huống chuyên nghiệp hoặc tại các sự kiện hội họp, với mục đích bắt chuyện hoặc tạo mối quan hệ kinh doanh.
E.g. “Excuse me, may I have the pleasure of getting to know your name?” (Xin lỗi, tôi có thể hỏi tên của bạn được không?)
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sử dụng pick up lines không phải là cách duy nhất để tiếp cận một người lạ. Thay vào đó, hãy tìm cách tương tác và giao tiếp tự nhiên với người đó.
3. Pick up artist là gì?
Pick up artist (hay còn gọi là PUA) là thuật ngữ chỉ những người chuyên giảng dạy các kỹ năng tán tỉnh và kết nối với phụ nữ hoặc đàn ông. Thông thường, các PUA sử dụng các kỹ thuật tâm lý và kỹ năng giao tiếp để thu hút và làm quen với những người khác giới.
3.1. Giải thích
Các PUA thường coi tán tỉnh như một trò chơi, với mục tiêu chính là chiến thắng bằng cách thu hút người khác giới về phía mình. Tuy nhiên, đây là một lối sống và một cộng đồng gây tranh cãi, vì nhiều người cho rằng các kỹ thuật tán tỉnh của PUA thường thiếu đạo đức và không tôn trọng người khác giới.
3.2. Sử dụng cụm Pick up artist trong tiếng Anh
Pick up artist là một cụm từ tiếng Anh có thể được dùng như một danh từ hoặc tính từ. Ví dụ:
Danh từ:
- He claims to be a pick up artist, but I think he’s just creepy. (Anh ta tự nhận mình là một người chuyên tán tỉnh, nhưng tôi nghĩ anh ta chỉ là một kẻ kỳ quặc.)
- The pick up artist community has come under fire for their controversial tactics. (Cộng đồng tán tỉnh đang bị chỉ trích vì các chiến thuật gây tranh cãi của họ.)
Tính từ:
- That pick up artist guy at the bar was so sleazy. (Chàng trai tán tỉnh đó ở quán bar rất đáng ghét.)
- I don’t want to learn any pick up artist techniques, I just want to meet someone naturally. (Tôi không muốn học bất kỳ kỹ thuật tán tỉnh nào, tôi chỉ muốn gặp ai đó một cách tự nhiên.)
E.g.
- “Have you heard of that pick up artist who calls himself ‘The Mystery’?” (Bạn có nghe về người chuyên tán tỉnh đó tự gọi mình là ‘The Mystery’ không?)
- “I went to a pick up artist seminar last weekend and it was really interesting.” (Cuối tuần trước tôi đã đi đến một hội thảo tán tỉnh và thật thú vị.)
- “She was really turned off by his pick up artist routine.” (Cô ấy đã bị khước từ bởi chiến thuật tán tỉnh của anh ta.)
- “I’m not a fan of pick up artist culture, it seems manipulative and disrespectful.” (Tôi không phải là một fan của văn hóa tán tỉnh, nó dường như manipulative và thiếu tôn trọng.)
- “He’s been studying pick up artist techniques for months, but I don’t think he’s any better at talking to women.” (Anh ta đã học các kỹ thuật tán tỉnh trong vài tháng nhưng tôi không nghĩ anh ta đã tốt hơn khi nói chuyện với phụ nữ.)
4. Definition of Pick me up
Pick me up is an English phrase meaning to ‘make someone feel better, refreshed, or happy, usually through an action or words.’
This phrase is often used to refer to activities or foods that improve someone’s mood, boost energy, show empathy, or alleviate feelings of tiredness, boredom, and stress.
E.g.
- “I had a rough day at work, so I’m going to stop by the coffee shop for a pick me up before heading home.” (Tôi có một ngày làm việc mệt mỏi, vì vậy tôi sẽ ghé qua quán cà phê để lấy một thứ gì đó giúp tinh thần tốt hơn trước khi về nhà.)
- “I’m feeling down today. Can you give me a pick me up?” (Tôi cảm thấy buồn nôn hôm nay. Bạn có thể cho tôi một cái gì đó để cảm thấy vui vẻ hơn không?)
- “She always listens to upbeat music as a pick me up when she’s feeling down.” (Cô ấy luôn nghe nhạc vui tươi để tăng cường tinh thần khi cảm thấy buồn.)
5. Definition of Pick it up
Pick it up is a phrasal verb in English, meaning to pick up or take hold of something. Additionally, it is used more broadly to mean ‘improve’ or ‘increase effort.’
5.1. Explanation
The phrasal verb pick it up can be used in various contexts, depending on the situation. However, it is mainly used to mean picking up something or increasing effort.
5.2. Usage of Pick it up in English
With the meaning of picking up: Pick it up is often used to ask someone to pick up something, such as a book, pen, clothes, etc.
E.g. “Could you please pick up the book I dropped on the floor?” (Bạn có thể nhặt cuốn sách tôi vừa vương xuống sàn được không?)
With the meaning of increasing effort: Pick it up can be used to encourage or motivate someone to try harder to work better, achieve better results.
E.g. Come on, guys, we need to pick it up if we want to finish this project on time. (Hãy cố gắng lên, mọi người, chúng ta cần phải nỗ lực hơn nữa nếu muốn hoàn thành dự án này đúng thời hạn.)
With the meaning of continuing a task: Pick it up is also used to ask someone to continue a task or complete a task.
E.g. We’ve been on a break for too long, it’s time to step up and get back to work. (Chúng ta đã nghỉ quá lâu, đến lúc cần phải nỗ lực hơn và quay trở lại làm việc.)
6. What does pick up on mean?
The phrase pick up on in English means to notice, perceive, or grasp information, emotion, situation, or event.
Pick up on is often used in situations where someone clearly feels or recognizes something without it being explicitly stated or described. ‘Pick up on’ can come from non-verbal cues such as gestures, expressions, or posture, or through verbal language such as sound or language usage.
E.g.
- I could tell by the tone of her voice that she was upset, but I couldn’t pick up on why. (Tôi có thể cảm nhận được từ giọng nói của cô ấy rằng cô ấy đang buồn, nhưng tôi không thể nhận ra vì sao)
- She picked up on my hesitation and offered to help. (Cô ấy nhận ra được sự do dự của tôi và đề nghị giúp đỡ)
- He was able to pick up on the subtle changes in the market and adjust his strategy accordingly. (Anh ta đã nhận ra được những thay đổi tinh subtile trên thị trường và điều chỉnh chiến lược của mình phù hợp)
- I could pick up on the tension in the room as soon as I walked in. (Tôi có thể cảm nhận được sự căng thẳng trong phòng ngay khi bước vào)
7. Other meanings of pick up in English
7.1. Pick up means to restart or continue an activity
E.g.
- Let’s pick up where we left off yesterday. (Hãy tiếp tục từ chỗ chúng ta dừng lại hôm qua.)
- He picked up his guitar and started playing. (Anh ấy cầm đàn guitar và bắt đầu chơi.)
- She picked up French after living in Paris for a year. (Cô ấy học tiếng Pháp sau khi sống ở Paris một năm.)
7.2. Pick up means to improve, enhance, or restore
E.g.
- The economy is picking up after a long recession. (Nền kinh tế đang phục hồi sau một thời kỳ suy thoái dài.)
- His mood picked up when he saw her smile. (Tâm trạng anh ấy cải thiện khi anh ấy thấy cô ấy cười.)
- She picked up a cold from her sister. (Cô ấy bị cảm do lây từ chị gái.)
7.3. Pick up means to flirt, seduce, or get to know someone new, often with the intention of dating or sexual relationships
E.g.
- He tried to pick up a girl at the bar but failed. (Anh ấy cố gắng gạ gẫm một cô gái ở quán bar nhưng thất bại.)
- She picked up a lot of useful contacts at the conference. (Cô ấy quen biết được nhiều người có ích tại hội nghị.)
- They picked up each other at a friend’s party and started dating. (Họ tán tỉnh nhau tại một bữa tiệc của bạn và bắt đầu hẹn hò.)
7.4. Pick up means to pick someone up by car, bus, taxi, etc.
E.g.
- I’ll pick you up at the airport at 10 o’clock. (Tôi sẽ đón bạn ở sân bay lúc 10 giờ.)
- The bus picks up passengers at several stops along the way. (Xe buýt đón hành khách ở một số điểm dừng trên đường.)
- She picked up a taxi outside the hotel. (Cô ấy bắt một chiếc taxi bên ngoài khách sạn.)
7.5. Pick up means to buy or rent something, often at a cheap price or under favorable conditions
E.g.
7.6. Pick up means to resume or start again something after a temporary pause or stop.
E.g.
- Let’s pick up where we left off yesterday. (Hãy tiếp tục từ chỗ chúng ta dừng lại hôm qua.)
- He picked up his guitar and started playing again. (Anh ấy cầm lại cây đàn guitar và bắt đầu chơi lại.)
- She picked up her studies after taking a break for a year. (Cô ấy tiếp tục học tập sau khi nghỉ một năm.)
7.7. Pick up means to learn or acquire something naturally or unintentionally, often through experience or observation.
E.g.
- He picked up some Spanish while he was living in Mexico. (Anh ấy đã học được một ít tiếng Tây Ban Nha khi anh ấy sống ở Mexico.)
- She picked up a lot of skills from her previous job. (Cô ấy đã thu nhận được rất nhiều kỹ năng từ công việc trước đó của cô ấy.)
7.8. Pick up + quantity or speed
E.g.
- The race car picked up speed as it zoomed down the straightaway. (Chiếc xe đua tăng tốc khi lao xuống đường thẳng.)
- I asked the waiter if he could pick up the pace because we were in a hurry. (Tôi hỏi người phục vụ liệu anh có thể nhanh lên vì chúng tôi đang vội.)
- The aeroplane picked up speed as it prepared for takeoff. (Máy bay tăng tốc khi chuẩn bị cất cánh.)
7.9. Pick up means to grow or improve.
E.g.
- The company’s sales have picked up significantly since they introduced their new product line. (Doanh số của công ty đã tăng đáng kể kể từ khi họ giới thiệu dòng sản phẩm mới.)
- With regular practice, his piano skills have picked up a lot in the past few months. (Với việc luyện tập thường xuyên, kỹ năng chơi piano của anh ấy đã cải thiện rất nhiều trong vài tháng qua.)
- The team’s performance has picked up lately after they made some changes to their strategy. (Hiệu suất của đội đã cải thiện gần đây sau khi họ thay đổi chiến lược.)
7.10. Pick up also means to meet or respond.
E.g.
- I’ll pick up on that question in a moment.” (Tôi sẽ trả lời câu hỏi đó trong một lúc nữa.)
8. Examples of the structure pick up in English
- Can you pick up the phone for me, please? (Bạn có thể nhặt điện thoại lên cho tôi không?)
- I need to pick up some groceries on my way home. (Tôi cần mua vài thứ tại siêu thị trên đường về.)
- He picked up Spanish very quickly during his trip to South America. (Anh ta học tiếng Tây Ban Nha rất nhanh trong chuyến đi Nam Mỹ.)
- The teacher noticed that the student was picking up on the new lesson quickly. (Giáo viên nhận thấy học sinh đang nắm bắt bài học mới rất nhanh.)
- I will pick up my sister from the train station at 6 pm. (Tôi sẽ đón chị tôi từ ga tàu lúc 6 giờ chiều.)
- The athlete picked up speed as she neared the finish line. (Vận động viên tăng tốc khi đến gần đích.)
- She picked up her knitting again after a long break. (Cô ấy bắt đầu đan lại sau một thời gian dài nghỉ.)
- I need to pick up some new skills for my job. (Tôi cần học thêm một số kỹ năng mới cho công việc của mình.)
- I picked up a new hobby over the summer – painting. (Tôi bắt đầu thích một sở thích mới trong mùa hè – vẽ tranh.)
- The meeting was not going well until someone picked up on the key issue. (Cuộc họp không diễn ra tốt cho đến khi ai đó nắm bắt được vấn đề chính.)
9. Common phrases with pick up in English
Here are some common phrases with pick up and their meanings.
9.1. Pick up the phone: answer a phone call
E.g. Could you please pick up the phone? I need to talk to you. (Bạn có thể bắt máy điện thoại được không? Tôi cần nói chuyện với bạn.)
9.2. Pick up a language: learn a new language
E.g. I aim to pick up Spanish before my trip to Mexico. (Tôi muốn học tiếng Tây Ban Nha trước chuyến đi của mình đến Mexico.)
9.3. Pick up a skill: acquire a new skill
E.g. I’m planning to attend a cooking class to acquire some new skills in the kitchen. (Tôi đang dự định tham gia một lớp học nấu ăn để học thêm một số kỹ năng mới trong nhà bếp.)
9.4. Pick up the pace: increase speed
E.g. We must increase the speed if we want to complete this project on time. (Chúng ta phải tăng tốc nếu muốn hoàn thành dự án này đúng thời hạn.)
9.5. Pick up the slack: take over work that someone else hasn’t completed
E.g. John is absent due to illness today, so we will need to take over his work. (John nghỉ vì bệnh hôm nay, vì vậy chúng ta sẽ phải làm việc thay thế cho anh ấy.)
9.6. Pick up where you left off: continue working from where you stopped
E.g. Let’s continue working from where we stopped yesterday and aim to complete this report by the end of the day. (Hãy tiếp tục làm việc từ điểm chúng ta đã dừng lại ngày hôm qua và cố gắng hoàn thành báo cáo này vào cuối ngày.)
9.7. Pick up a hitchhiker: give a ride to a pedestrian
E.g. I spotted a pedestrian on the roadside and decided to give him a ride. (Tôi nhìn thấy một người đi bộ ven đường và quyết định đưa anh ta lên xe và cho anh ta đi cùng.)
9.8. Pick up the tab: pay for a meal or bill
E.g. Don’t worry about the bill, I’ll cover the tab. (Đừng lo về hóa đơn, tôi sẽ trả tiền.)
9.9. Pick up a book: borrow or buy a new book
E.g. I plan to borrow a book on gardening this weekend. (Tôi dự định mượn một cuốn sách về làm vườn cuối tuần này.)
9.10. Pick up a bargain: buy an item at a low price
E.g. I found a great bargain on a new jacket at the department store. (Tôi đã mua được một chiếc áo khoác mới với giá rẻ tại cửa hàng bách hóa.)
Hy vọng các thông tin từ Tablenow sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm ‘pick up’ và cách sử dụng linh hoạt và chính xác trong giao tiếp tiếng Anh. Nếu bạn có câu hỏi hoặc ý kiến về ‘pick up’, hãy để lại bình luận dưới bài viết này. Chúc bạn học tiếng Anh vui vẻ và hiệu quả!Bạn hoàn toàn có thể tham khảo thêm nhiều từ vựng hữu ích cho kỳ thi IELTS tại danh mục từ vựng IELTS!