Khám phá ngày xuất hành tốt trong 12 tháng chi tiết

Review Khám phá ngày xuất hành tốt trong 12 tháng chi tiết là chủ đề trong nội dung bây giờ của chúng tôi Tablenow.vn. Theo dõi nội dung để tham khảo nhé.

Lịch Khổng Minh là một công cụ phổ biến dùng để xem ngày tốt, xấu trong phong thủy. Vậy lịch Khổng Minh là gì và tại sao cần tham khảo lịch xuất hành của Khổng Minh? Khi xem lịch xuất hành theo Gia Cát Lượng, bạn cần chú ý những gì? Cùng Tablenow khám phá ngay lịch xuất hành Khổng Minh để chọn ngày tốt trong năm 2024 nhé.

Lịch Khổng MinhLịch Khổng Minh

I. Lịch Khổng Minh là gì? Tìm hiểu về tiểu sử của Gia Cát Lượng

Phong thủy có ảnh hưởng lớn đến tài lộc và vận may của mỗi người, vì vậy việc xem ngày tốt xấu, đặc biệt là lịch xuất hành Khổng Minh, là điều được nhiều người quan tâm. Để hiểu rõ hơn về lịch Khổng Minh, bạn cần tìm hiểu Khổng Minh là ai?

Khổng Minh, tên thật là Gia Cát Lượng, hiệu là Ngọa Long, là một nhà chính trị, nhà giáo dục, nhà quân sự lỗi lạc. Ông là công thần khai quốc và là một trong những nhà phát minh nổi bật của thời Tam Quốc. Nhờ trí tuệ phi thường, Khổng Minh được ngưỡng mộ và tôn thờ, thậm chí được thỉnh về thờ tại gia như một vĩ nhân.

Khổng Minh, tên thật là Gia Cát Lượng, hiệu là Ngọa Long, chính là người sáng lập ra lịch Khổng MinhKhổng Minh, tên thật là Gia Cát Lượng, hiệu Ngọa Long, là người phát minh ra lịch Khổng Minh

Khổng Minh là bậc thầy trong việc dự đoán ngày giờ tốt, tìm ra ngày xuất hành thuận lợi theo phong thủy. Lịch Khổng Minh là một phát minh của ông, giúp xác định những ngày giờ tốt để xuất hành, mang lại tài lộc và may mắn cho con người.

II. Tham khảo lịch xuất hành của Khổng Minh cho 12 tháng

Lịch xuất hành của Khổng Minh được xác định dựa trên ngày Âm lịch. Dưới đây là lịch xuất hành của Khổng Minh cho 12 tháng trong năm 2024, bạn có thể tham khảo.

1. Các tháng 1, 4, 7, 10

Để tra cứu lịch xuất hành Khổng Minh cho các tháng 1, 4, 7, 10 Âm lịch, bạn có thể tham khảo bảng dưới đây.

Tên ngày Các ngày trong tháng
Hảo Dương 6, 12, 18, 24, 30
Đường Phong 1, 7, 13, 19, 25
Kim Dương 3, 9, 15, 21, 27
Thuần Dương 4, 10, 16, 22, 29
Đạo Tặc 5, 11, 17, 23, 29
Kim Thổ 2, 8, 14, 28, 26

Cụ thể như sau:

  • Hảo Dương: Ngày tốt, xuất hành suôn sẻ, mọi việc đều thuận lợi, gặp được người lớn hài lòng.
  • Đường Phong: Ngày đẹp, xuất hành thuận lợi, gặp quý nhân phù trợ, tài lộc như ý muốn.
  • Kim Dương, Thuần Dương: Xuất hành và quay về đều tốt, gặp nhiều thuận lợi, nhận được sự giúp đỡ, gặp may mắn trong tranh luận, cầu tài dễ dàng.
  • Đạo Tặc: Ngày xấu, xuất hành dễ gặp tai họa, có thể bị mất của.
  • Kim Thổ: Xuất hành có thể gặp sự cố như trễ tàu xe, trên đường dễ gặp trở ngại, mất mát tài sản, khó khăn trong việc cầu tài.

Nên chọn các ngày Hảo Dương, Đường Phong, Kim Dương, Thuần Dương trong các tháng 1, 4, 7, 10 để xuất hành.Nên chọn các ngày Hảo Dương, Đường Phong, Kim Dương, Thuần Dương trong các tháng 1, 4, 7, 10 để xuất hành.

2. Các tháng 2, 5, 8, 11

Nếu bạn muốn tra cứu ngày tốt để xuất hành trong các tháng 2, 5, 8, 11 (Âm lịch), có thể tham khảo bảng dưới đây.

Tên ngày Các ngày trong tháng
Thiên Tài 4, 12, 20, 28
Thiên Dương 6, 8, 14,16, 22, 24, 30
Thiên Đường 3, 11, 19, 27
Thiên Môn 2, 10, 18, 26
Thiên Đạo 1, 9, 17, 25
Thiên Tặc 5, 13, 21, 29
Thiên Hầu 7, 15, 23

Cụ thể như sau:

  • Thiên Tài: Nên xuất hành để cầu tài, mọi việc sẽ thuận lợi, gặp nhiều sự giúp đỡ và công việc thành công.
  • Thiên Dương: Xuất hành thuận lợi, đặc biệt khi gặp cấp trên, cầu tài dễ thành công.
  • Thiên Đường: Xuất hành tốt, mọi việc suôn sẻ, gặp quý nhân phù trợ; nếu buôn bán thì mua may bán đắt.
  • Thiên Môn: Xuất hành thuận lợi, cầu được ước thấy, mọi việc dễ dàng thành công.
  • Thiên Đạo: Nên tránh xuất hành cầu tài, dù có được nhưng dễ gặp phải hao tổn, thua thiệt.
  • Thiên Tặc: Ngày không tốt để xuất hành, mọi việc dễ gặp rủi ro, không thích hợp để cầu tài.
  • Thiên Hầu: Xuất hành dễ gặp tranh cãi, thậm chí có thể xảy ra tai nạn hoặc sự cố nghiêm trọng.

Nên chọn các ngày Thiên Tài, Thiên Dương, Thiên Đường, Thiên Môn trong các tháng 2, 5, 8, 11 để xuất hành.Nên chọn các ngày Thiên Tài, Thiên Dương, Thiên Đường, Thiên Môn trong các tháng 2, 5, 8, 11 để xuất hành.

3. Các tháng 3, 6, 9, 12

Nếu bạn muốn tìm ngày xuất hành tốt trong tháng 3, 6, 9, 12 theo lịch Khổng Minh, hãy tham khảo bảng dưới đây:

Tên ngày Ngày trong tháng
Bạch Hổ Đầu 2, 10, 18, 26
Bạch Hổ Kiếp 3, 11, 19, 27
Thanh Long Kiếp 7, 15, 23
Thanh Long Đầu 6, 14, 22, 30
Thanh Long Túc 8, 16, 24
Chu Tước 1, 9, 17, 25
Bạch Hổ Túc 4, 12, 20, 28
Huyền Vũ 5, 13, 21, 29

Cụ thể như sau:

  • Bạch Hổ Đầu: Xuất hành hoặc cầu tài đều rất thuận lợi, mọi việc diễn ra suôn sẻ.
  • Bạch Hổ Kiếp: Xuất hành theo hướng Bắc hoặc Nam đều tốt, có thể cầu tài và đạt được như ý.
  • Thanh Long Kiếp: Xuất hành theo mọi hướng đều tốt, mọi việc đều như ý, gặp nhiều may mắn.
  • Thanh Long Đầu: Nếu xuất hành, nên đi sớm để thuận lợi hơn, có thể cầu tài, mọi việc dễ thành công.
  • Thanh Long Túc: Không nên đi xa, tránh xuất hành vì không gặp may mắn, có thể gặp khó khăn hoặc rắc rối pháp lý.
  • Chu Tước: Xuất hành hoặc cầu tài đều xấu, dễ bị mất của hoặc gặp rắc rối trong các vụ kiện cáo.
  • Bạch Hổ Túc: Mọi việc không thuận lợi, không nên xuất hành hoặc đi xa vào ngày này.
  • Huyền Vũ: Xuất hành ngày này dễ gặp tranh cãi, không nên đi, dễ gặp chuyện xấu.

Nên chọn các ngày Bạch Hổ Đầu, Bạch Hổ Kiếp, Thanh Long Kiếp, Thanh Long Đầu trong tháng 3, 6, 9, 12 để xuất hành.Nên chọn các ngày Bạch Hổ Đầu, Bạch Hổ Kiếp, Thanh Long Kiếp, Thanh Long Đầu trong tháng 3, 6, 9, 12 để xuất hành.

Bạn có thể tìm hiểu chi tiết hơn khi tải lịch Khổng Minh về ngày tốt xấu tại đây.

III. Những điều cần lưu ý khi chọn ngày xuất hành để mang lại bình an và may mắn

Với bảng lịch xuất hành theo Khổng Minh trên, bạn sẽ dễ dàng nhận biết những ngày tốt nên xuất hành và những ngày cần tránh. Cụ thể như sau:

  • Ngày tốt để xuất hành theo lịch Khổng Minh: Thường rơi vào các ngày như Hảo Dương, Đường Phong, Kim Dương, Thuần Dương (trong tháng 1, 4, 7, 10); Thiên Tài, Thiên Dương, Thiên Đường, Thiên Môn (trong tháng 2, 5, 8, 11); Bạch Hổ Đầu, Bạch Hổ Kiếp, Thanh Long Kiếp, Thanh Long Đầu (trong tháng 3, 6, 9, 12)
  • Ngày xấu không nên xuất hành theo lịch Khổng Minh: Ngày Đạo Tặc, Kim Thổ (trong tháng 1, 4, 7, 10); Thiên Đạo, Thiên Tặc, Thiên Hầu (trong tháng 2, 5, 8, 11); Thanh Long Túc, Chu Tước, Bạch Hổ Túc, Huyền Vũ (trong tháng 3, 6, 9, 12)

Chọn ngày tốt theo lịch Khổng Minh sẽ giúp bạn gặp nhiều thuận lợi và may mắn hơn trong cuộc sống.Lựa chọn ngày tốt theo lịch Khổng Minh sẽ giúp bạn gặp nhiều thuận lợi và may mắn hơn trong các công việc.

Với lịch Khổng Minh trên, bạn sẽ dễ dàng lựa chọn được ngày tốt để xuất hành và tránh những ngày xấu, giúp công việc trở nên thuận lợi, gặp nhiều may mắn. Ngoài ra, khi xuất hành, bạn nên chú ý:

  • Chuẩn bị đầy đủ hành lý để chuyến đi diễn ra suôn sẻ.
  • Chọn trang phục màu sắc tươi sáng như đỏ, xanh, vàng, hồng để mang lại tài lộc và may mắn.
  • Thể hiện thái độ vui vẻ, thân thiện, tạo thiện cảm với mọi người xung quanh, giúp chuyến đi thêm phần thuận lợi.
  • Nếu có thể, tham khảo hướng xuất hành hợp với tuổi để đảm bảo chuyến đi thêm thuận lợi.
  • Chọn giờ Hoàng đạo trong ngày xuất hành để mang lại may mắn cho suốt chuyến đi.

Chọn xuất hành vào giờ tốt sẽ giúp mọi việc diễn ra thuận lợi và bạn sẽ gặp nhiều may mắn hơn.Hãy chọn giờ tốt khi xuất hành để mọi việc diễn ra suôn sẻ và gặp nhiều may mắn hơn.