Khái niệm về từ là gì? Tiếng là gì? Cách cấu tạo từ trong Tiếng Việt ra sao?

Phân tích Khái niệm về từ là gì? Tiếng là gì? Cách cấu tạo từ trong Tiếng Việt ra sao? là ý tưởng trong nội dung bây giờ của chúng tôi Tablenow.vn. Theo dõi nội dung để đọc thêm nhé.

Một bài văn được cấu thành từ các đoạn văn, mà mỗi đoạn văn lại bao gồm những câu văn. Các câu văn được tạo nên từ những từ và cụm từ kết hợp với nhau để hình thành câu đầy đủ. Hãy cùng khám phá về từ và cách cấu tạo từ trong bài viết dưới đây từ Tablenow!

1. Từ và tiếng là gì?

Từ là đơn vị ngữ nghĩa nhỏ nhất với cấu trúc âm thanh ổn định, có chức năng gọi tên, có thể sử dụng độc lập và tự do trong câu để tạo nghĩa.

Ví dụ: nhà, người, áo, cũng, nếu, sẽ, thì,…
          đường sắt, sân bay, dạ dày, đen sì, dai nhách…

Tiếng là đơn vị âm thanh nhỏ nhất, mỗi lần phát âm là một tiếng. Tiếng có thể mang nghĩa hoặc không.

1.1. Đặc điểm của từ

  • Về chức năng: Từ là đơn vị chính để tạo câu, khác với tiếng chỉ có chức năng cấu tạo từ. Những tiếng có thể dùng độc lập để tạo câu gọi là từ đơn.
    Ví dụ: từ ‘học sinh’ gồm hai tiếng: học + sinh.
  • Về cấu trúc: Trong các đơn vị cấu thành câu, từ là đơn vị nhỏ nhất. Điều này phân biệt từ với cụm từ.
    Ví dụ: Trong câu ‘Sáng sáng, em đi học’, có 4 từ: sáng sáng, em, đi, học.
  • Đa số các tiếng trong tiếng Việt mang nghĩa, như: nhà, mẹ, vui, hoa… Cũng có những tiếng không có nghĩa cụ thể.
    Ví dụ: loắt (trong ‘loắt choắt’), xắn (trong ‘xinh xắn’),…

1.2. Phân loại từ theo cấu tạo ngữ pháp

Theo số lượng tiếng trong từ, từ được phân loại như sau:

  •  Từ đơn: từ bao gồm một tiếng duy nhất (ví dụ: cá, thóc, vua, mèo,…). 
  • Từ phức: từ bao gồm hai hoặc nhiều tiếng (ví dụ: sách giáo khoa, con cháu, lom khom,…).

Từ phức được chia thành từ ghép và từ láy.

  • Từ ghép: từ được hình thành bằng cách kết hợp các tiếng có liên quan về nghĩa (ví dụ: ông bà, con cháu, hoa quả, xe đạp,…).
  • Từ láy: từ có sự lặp âm giữa các tiếng (ví dụ: loắt choắt, lác đác, sạch sành sanh,…).

2. Đơn vị cấu tạo:

Trong tiếng Việt, đơn vị cơ bản để cấu tạo từ là các tiếng, hay còn gọi là âm tiết. Mặc dù các từ thường được tạo ra từ các hình vị, nhưng hình vị có thể khác nhau giữa các ngôn ngữ.

2.1 Trong tiếng Việt, âm tiết đóng vai trò tương đương với hình vị trong các ngôn ngữ khác, thường được gọi là hình tiết (morphemesyllable) – âm tiết có giá trị hình thái học.  

  • Về hình thức, âm tiết trùng với âm đoạn phát âm tự nhiên.
  • Về nội dung, âm tiết là đơn vị nhỏ nhất có ý nghĩa và có giá trị hình thái học trong cấu tạo từ. Sự xuất hiện hay không của một âm tiết trong một chuỗi lời nói đều có ảnh hưởng nhất định. Ví dụ: đỏ – đo đỏ – đỏ đắn – đỏ rực – đỏ khé – đỏ sẫm… vịt – chân vịt – chân con vịt…

2.2 Về ý nghĩa và giá trị ngữ pháp, không phải âm tiết nào cũng có cùng chức năng trong việc cấu tạo từ.

Trước tiên, xét ở bình diện nội dung:

  •  Có những âm tiết mang ý nghĩa rõ ràng, quy chiếu đến đối tượng hoặc khái niệm như: cây, trời, cỏ, nước, sơn, hoả, thuỷ, ái…
  • Có những âm tiết không quy chiếu trực tiếp vào đối tượng hay khái niệm, nhưng sự hiện diện của chúng trong cấu trúc từ lại ảnh hưởng lớn. Nhiều âm tiết đã mất nghĩa gốc qua thời gian. Ví dụ: (dai) nhách; (xanh) lè; (áo) xống; (tre) pheo; (cỏ) rả; (đường) sá; (e) lệ; (trong) vắt; (nắng) nôi;…
  • Có những âm tiết giống như các ví dụ trên nhưng xuất hiện trong các từ mà tất cả các âm tiết đều không quy chiếu vào khái niệm cụ thể khi tách rời. Ví dụ: mồ – hôi – bồ – hòn – mì – chính – a – pa – tít… Các từ này có thể thuộc nguồn gốc Việt như: mồ hôi, bồ hòn… hoặc nguồn gốc ngoại lai như: mì chính, a-pa-tít…

Cuộc tranh luận về giá trị và ý nghĩa của âm tiết thường chỉ tập trung vào các âm tiết thuộc những loại đã nêu. Dù vậy, tính tương đương với hình vị trong tiếng Việt có thể được chứng minh qua các hiện tượng như tách rời, lặp, chen thành tố, rút gọn… Ví dụ: sung sướng – ăn sung mặc sướng, (quần) xi mi li – (quần) xi,…

Ngoài ra, các âm tiết không chiếm số lượng lớn trong tiếng Việt và chủ yếu có nguồn gốc ngoại lai, chúng thường xuất hiện ở vùng biên của tiếng Việt. Mặc dù chưa có chứng cứ tâm lý ngôn ngữ học đầy đủ, người Việt dường như luôn có xu hướng gán cho mỗi âm tiết một phần nghĩa nào đó. Ví dụ: câu “Trời đất khen sao khéo khéo phòm” của Hồ Xuân Hương cho thấy sự chấp nhận các âm tiết và câu có nghĩa không rõ ràng.

Tóm lại, trong nghiên cứu tiếng Việt hiện nay, âm tiết được phân loại theo tiêu chí “có chỉ ra đối tượng hay khái niệm hay không”. Những âm tiết có nghĩa được phân loại vào nhóm có nghĩa, còn những âm tiết không có nghĩa thuộc nhóm vô nghĩa.

2.3. Để phân loại âm tiết theo khả năng hoạt động ngữ pháp, có thể dựa vào tiêu chí “có thể hoạt động tự do hay không”:

  • Âm tiết tự do: Có thể sử dụng độc lập trong câu và tự tạo thành từ. Ví dụ: làng, xã, người, đẹp, nói, đi…
  • Âm tiết không tự do: Chia thành hai nhóm: Nhóm âm tiết không tự do nhưng có nghĩa như: thuỷ, hoả, hàn, trường, đoản, sơn… và nhóm không mang nghĩa như: (lạnh) lẽo; (đen) nhánh; mồ, hôi, cà, phê…

3. Cấu tạo từ trong tiếng Việt

Đơn vị cơ bản để cấu tạo từ trong tiếng Việt là các âm tiết. Ngữ âm học xem các âm tiết này là những thành phần tạo nên từ. Từ đơn là từ gồm một âm tiết, trong khi từ phức bao gồm hai âm tiết trở lên và được tạo thành bằng cách ghép các âm tiết có mối quan hệ nghĩa. Từ ghép là những từ phức với mối liên hệ âm tiết giữa các thành phần. Từ trong tiếng Việt có thể là một âm tiết hoặc một tổ hợp các âm tiết. Phương pháp sử dụng một âm tiết cho một từ tạo ra từ đơn (hoặc từ đơn tiết). Từ ghép là sự kết hợp các âm tiết với mối quan hệ nghĩa giữa chúng.

  • Từ ghép đẳng lập: Đây là các từ mà các yếu tố cấu thành có vai trò ngang nhau và cùng biểu thị ý nghĩa. Ví dụ: nhà bếp, bàn ghế, cây cối.
  • Từ ghép chính phụ: Các từ mà yếu tố phụ thuộc vào yếu tố chính, có vai trò phân loại và chuyên hóa ý nghĩa. Ví dụ: máy tính, trường học, cửa hàng, dưa hấu, cỏ gà.
  • Từ láy: Là sự kết hợp âm thanh giữa các âm tiết, thường dài từ hai đến bốn âm tiết, với khả năng lặp lại âm thanh và tạo điệp khúc. Ví dụ: loắt choắt, lác đác, xinh xắn.

Từ là đơn vị ngôn ngữ nhỏ nhất có thể đứng độc lập và mang ý nghĩa. Nó liên quan đến âm vị (đơn vị âm thanh) và từ vựng (đơn vị nghĩa). Một số từ không có ý nghĩa rõ ràng khi đứng riêng lẻ (như dấu, của). Một số nhà ngữ nghĩa học cho rằng có các nguyên tố ngữ nghĩa cơ bản mà các từ khác dựa vào để tạo nghĩa. Những nguyên tố này không thể phân chia thêm và đóng vai trò cơ sở trong việc mô tả ý nghĩa của các từ và khái niệm liên quan.

Hy vọng bài viết đã mang đến thông tin hữu ích cho bạn đọc. Cảm ơn bạn đã theo dõi!

Nội dung từ Tablenow nhằm chăm sóc khách hàng và khuyến khích du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không áp dụng cho mục đích khác.

Nếu bài viết sai sót hoặc không phù hợp, vui lòng liên hệ qua email: [email protected]