Review Học cách bày tỏ lòng biết ơn trong tiếng Pháp – Tablenow là vấn đề trong bài viết hôm nay của chúng mình Tablenow. Theo dõi bài viết để hiểu nhé.
Phương pháp đơn giản nhất để diễn đạt sự biết ơn trong tiếng Pháp là sử dụng từ “merci”, nhưng thật sự vẫn còn nhiều cách khác để thể hiện lòng biết ơn. Hãy tiếp tục đọc phần dưới đây để biết thêm một số câu diễn đạt hữu ích.
Các bước
Lời cảm ơn thông thường
Sử dụng từ “merci”. Đây là cách diễn đạt tiêu chuẩn và cơ bản nhất khi muốn nói “cảm ơn bạn” hoặc “cảm ơn” trong tiếng Pháp.
- Merci có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh trang trọng và thông thường. Cách viết và phát âm của từ này không thay đổi tùy thuộc vào người nhận được sự cảm ơn.
- Phát âm của merci là mare-see.
Thêm “madame” (bà) hoặc “monsieur” (ông). Khi muốn diễn đạt lòng biết ơn một cách trang trọng, bạn có thể gọi người được cảm ơn là ‘madame’ hoặc ‘monsieur’.
- Madame phát âm là mah-dahm, được sử dụng để gọi phụ nữ một cách lịch sự.
- Monsier phát âm là mer-syer, được sử dụng để gọi đàn ông một cách lịch sự.
Thêm ý nhấn mạnh
Sử dụng ‘merci beaucoup’. Cụm từ này có nghĩa là ‘cảm ơn bạn rất nhiều’ hoặc ‘cảm ơn nhiều’.
- Beaucoup có nghĩa là ‘nhiều’.
- Bạn sẽ phát âm cụm từ này là mare-see bow-koo.
Chuyển sang sử dụng ‘merci bien’. Đây là một cách diễn đạt khác với ý nghĩa ‘cảm ơn bạn rất nhiều’.
- Bien thường có nghĩa là ‘tốt’ hoặc ‘ổn’, nhưng trong trường hợp này nó cũng có nghĩa là ‘rất’. Tuy không có dịch chính xác sang tiếng Việt, từ này trong tiếng Pháp được sử dụng để nhấn mạnh lời cảm ơn.
- Phát âm chuẩn của cụm từ này là mare-see bee-ehn.
Thể hiện lòng biết ơn vô cùng với ‘mille fois merci’. Cụm từ này có nghĩa là ‘ngàn lần cảm ơn’ hoặc ‘cảm ơn ngàn lần’.
- Mille trong tiếng Pháp có nghĩa ‘ngàn’. Fois có nghĩa là ‘lần’.
- Bạn cũng có thể bỏ từ fois để có cụm từ ‘mille mercis’, với ý nghĩa ‘ngàn lời cảm ơn’.
- Phát âm của cụm từ này là meal fwah mare-see.
Cấu trúc câu hoàn chỉnh
Sử dụng ‘Je te remercie’ khi nói chuyện với người quen. Câu này có nghĩa là ‘Tôi cảm ơn bạn’.
- Je là từ chỉ người nói.
- Te là từ chỉ người nghe quen thuộc.
- Remercie là từ mang nghĩa ‘cảm ơn’.
- Cách phát âm chuẩn của câu này là zhuh tu ray-mare-see.
Chuyển sang dùng câu ‘C’est vraiment gentil de ta part’. Câu này có nghĩa là ‘Bạn rất tốt bụng’.
- Câu này khi dịch sát nghĩa sẽ là ‘Đây là một phần rất tử tế của bạn’.
- C’est có nghĩa là ‘đây là’.
- Vraiment có nghĩa là ‘thật sự’.
- Gentil có nghĩa là ‘tốt’ hoặc ‘tử tế’.
- Trong câu này, de có nghĩa là ‘của’.
- Part có nghĩa là ‘phần’ và ta có nghĩa là của bạn.
- Phát âm của câu này là seh vreh-men gen-tea duh tah pahr-ha.
Nói ‘Je vous remercie’ với người mà bạn không quen. Đây là cách diễn đạt trang trọng, không thân thiết như câu ‘Je te remercie’.
- Như đã nói ở trên, je có nghĩa là “Tôi” và remercie có nghĩa là “cảm ơn”.
- Vous là từ chỉ người nghe không quen thuộc nhưng mang tính trang trọng hơn.
- Phát âm của câu này là zhuh voo ray-mare-see.
- Để nhấn mạnh ý, bạn có thể nói “Je vous remercie de tout cœur”, câu này có nghĩa là “Tôi biết ơn bạn từ tận đáy lòng”.
Thể hiện lòng biết ơn trong văn viết bằng câu ‘Je vous adresse mes plus vifs remerciements’. Câu này thường được dùng trong các lá thư trang trọng và có nghĩa là ‘Tôi gửi đến bạn lời cảm ơn chân thành nhất’ hoặc ‘Tôi gửi đến bạn lời cảm ơn nồng nhiệt nhất’.
- Je có nghĩa là ‘Tôi’ và vous có nghĩa là ‘bạn’.
- Adresse có nghĩa là ‘gửi’.
- Mes là từ chỉ sở hữu có nghĩa là ‘của tôi’.
- Cụm từ plus vifs có nghĩa là ‘sâu sắc nhất’.
- Remerciements có nghĩa là ‘lời cảm ơn’.
- Phát âm của câu này là zhuh voo ahd-ra-ess me ploo vif re-mare-see-moh.
Phản hồi khi được cảm ơn
Phản hồi bằng ‘không có gì’. Đây là cách đơn giản nhất để trả lời khi được cảm ơn.
- Câu này có nghĩa là ‘không có gì’.
- Phát âm của câu này là dah ree-ehn.
Nói ‘không có vấn đề gì’. Đây là một cách khác để phản hồi khi được cảm ơn.
- Câu này không có nghĩa tương đồng trong tiếng Việt.
- Phát âm chuẩn của câu này là eel nyah pah der kwah.
Phản hồi bằng cụm từ ‘đó không quan trọng’. Ý nghĩa chính xác của cụm từ này là ‘đó không là gì’.
- Phát âm của cụm từ này là su neigh re-ehn.