Định nghĩa, cấu trúc, từ vựng

Khám phá Định nghĩa, cấu trúc, từ vựng là vấn đề trong nội dung bây giờ của chúng tôi Tablenow.vn. Theo dõi nội dung để tham khảo nhé.

Chữ Trần là một trong những họ phổ biến tại Trung Quốc và Việt Nam. Vậy chữ Trần trong tiếng Hán là gì? Cách viết như thế nào? Cấu tạo bao gồm những bộ thủ nào? Tablenow sẽ giải đáp chi tiết trong bài viết này. Hãy tiếp tục theo dõi và bổ sung thêm kiến thức hữu ích ngay từ bây giờ!

Chữ Trần trong tiếng Hán

I. Chữ Trần trong tiếng Hán là gì?

Chữ Trần trong tiếng Hán là , phiên âm chén, có nghĩa là bày biện, sắp đặt, trang bị, thuật lại, kể lại, lâu ngày, cũ kỹ. Đây cũng là một trong những họ chữ phổ biến tại Trung Quốc thời nhà Chu và Việt Nam. Chữ Trần 陳 dùng làm giản thể là .

  • Âm Hán Việt: trần, trận
  • Tổng nét: 7
  • Bộ: phụ 阜 (+5 nét)
  • Lục thư: hội ý
  • Hình thái: ⿰⻖东
  • Nét bút: フ丨一フ丨ノ丶
  • Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
  • Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Chữ Trần trong tiếng Hán phồn thể

II. Phương thức viết chữ Trần trong tiếng Hán

Nếu bạn đã nắm được quy tắc viết các nét căn bản trong tiếng Trung, việc viết chữ Trần khá đơn giản. Dưới đây, Tablenow sẽ hướng dẫn bạn từng bước cách viết chữ Trần trong tiếng Hán giản thể 陈:

Hướng dẫn tốc độ

Hướng dẫn chi tiết

III. Đánh giá cấu trúc của chữ Trần trong tiếng Hán

Chữ Trần trong tiếng Hán 陳 có cấu tạo như sau: 

  • Bộ thủ Liễu leo 阝: Đứa trẻ leo lên tường.
  • Chữ Đông 東 ở bên phải.

Đặc biệt, chữ Đông có cấu trúc bao gồm 2 phần:

  • Bộ Mộc 木: Cây cối, gỗ.
  • Bộ Nhật 日: Mặt trời, ngày.

Giải thích: Mặt trời nằm sau cây cối biểu tượng cho việc mặt trời mọc là hướng Đông. Khi phác thảo bằng bút lông, bộ Liễu 阝được vẽ với các nét mạnh nhẹ kéo dài từ trên xuống và nhẹ nhàng hơn như tóc dài của phụ nữ xinh đẹp.

Khi vẽ chữ Đông 東, bạn nên gạch ngang 一 đại diện cho bầu trời, và bộ Nhật 日 biểu tượng cho mặt trời. Sau đó, một nét sổ xuống xuyên qua bầu trời và mặt trời. Bên trái là nét kiếm và bên phải là nét lưỡi mác tạo thành chữ Đông có nghĩa là hướng Đông (mặt trời sau ngọn cây). Chữ Đông 東 (东) và A 阿 tạo thành chữ Trần.

Chữ Trần 陳 khi viết vuông vắn sẽ thật sự cân đối và đẹp mắt. Có thể bạn chưa biết, chữ 陳 từ hình thể đến cách viết đều phản ánh được bản sắc tính cách và sự nghiệp của nhà Trần. Ngày xưa, vua chúa được ví như là trời, thiên hoàng đầy hào quang rực rỡ. Khi viết chữ Trần 陳, bạn sẽ bắt đầu bằng việc vẽ bầu trời, sau đó sổ dọc vào mặt trời và bầu trời. Cuối cùng, kết thúc bằng nét kiếm và nét mác ở phía dưới.

Khí thế Đông A hiển hiện trong chữ Trần

Vua quan nhà Trần đã ba lần dẹp tan quân Nguyên Mông xâm lược, xây dựng một thời đại hùng mạnh cho nhà Trần. Nhắc đến giai đoạn lịch sử hào hùng này, bạn có thể cảm nhận được sự hào hùng của dân tộc bừng sáng về phương Đông. Ngẫu nhiên, chữ Trần mang đầy đủ hào quang ấy nên mới được gọi là khí thế Đông A.

IV. Khám phá về dòng họ Trần trong tiếng Hán

1. Ở Trung Quốc

Họ Trần 陳 bắt nguồn từ họ 媯 /Gūi/, là một dòng họ cổ Trung Quốc, là con cháu của vua Thuấn. Khi Chu Vũ Vương lập nên nhà Chu, đã dành vùng đất Trần cho con cháu của vua Thuấn để thành lập một quốc gia riêng. Sau này mặc dù lãnh thổ này bị nước Sở xâm chiếm, nhưng người dân khu vực này vẫn lấy họ Trần làm họ của họ.

2. Ở Việt Nam

Ở Việt Nam, dòng họ Trần xuất hiện từ lâu nhưng không rõ từ khi nào. Lịch sử ghi nhận nhiều người Việt mang họ Trần từ trước khi người Trần gốc Trung Quốc di cư đến. Một trong những cái tên nổi bật là Man Thiện (tên thật là Trần Thị Đoan, mẹ của Hai Bà Trưng) đã tham gia vào cuộc khởi nghĩa năm 40 sau Công nguyên.

Vào khoảng năm 227 TCN, những người mang họ Trần gốc Bách Việt từ Tần Châu, Phúc Kiến, Trung Quốc lần đầu tiên di cư đến Việt Nam. Trần Tự Minh đã giúp triều đại An Dương Vương chống lại Tần thành công và sau đó định cư tại Kinh Bắc.

Một số tên tuổi họ Trần nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam:

陈仁宗 Chén Rén Zōng Trần Nhân Tông
陈元罕 Chén Yuán Hǎn Trần Nguyên Hãn
陈光凯 Chēn Guāng Kǎi Trần Quang Khải
陈兴道 Chén Xīng Dào Trần Hưng Đạo
陈国篡 Chén Guó Cuàn Trần Quốc Toản
陈圣宗 Chén Shèng Zōng Trần Thánh Tông
陈平仲 Chén Píng Zhòng Trần Bình Trọng
陈庆予 Chén Qìng Yú Trần Khánh Dư
陈祭唱 Chén Jì Chāng Trần Tế Xương

V. Từ vựng có chứa chữ Trần trong tiếng Hán

Chữ Trần trong tiếng Hán 陳 là chữ phồn thể, vì vậy Tablenow sẽ tổng hợp các từ vựng liên quan đến chữ Trần giản thể 陈 để các bạn dễ học và tiếp thu hơn nhé!

STT Từ vựng về chữ Trần trong tiếng Hán Phiên âm Dịch nghĩa
1 陈列 chénliè Trưng bày, triển lãm, phô bày
2 陈奏 chénzòu Điều trần, tấu trình
3 陈套 chéntào Cách làm xưa, kiểu cũ
4 陈年 chénnián Lâu năm, cao tuổi, lớn tuổi
5 陈情 chénqíng Tình xưa, tình cũ, trần tình
6 陈旧 chénjiù Cũ kỹ, lỗi thời, cổ lỗ sĩ
7 陈米 chénmǐ Gạo cũ, gạo lâu năm
8 陈腐 chénfǔ Mốc meo, cũ kỹ
9 陈规 chénguī Lề thói cũ, cổ lỗ sĩ, lỗi thời
10 陈设 chénshè Bày biện, trang trí, trình bày, trang hoàng
11 陈诉 chénsù Kể lể, thuật lại, giãi bày
12 陈词滥调 chéncílàndiào Câu chuyện cũ mèm, lời lẽ nhạt nhẽo, câu chuyện cũ rích
13 陈说 chénshuō Nói rõ, trần thuật, phát biểu
14 陈述 chénshù Trần thuật, trình bày, phát biểu, tuyên bố
15 陈述句 chénshùjù Câu trần thuật
16 陈迹 chénjī Việc đã qua, di tích, di vật
17 陈酒 chénjiǔ Rượu lâu năm, rượu cũ
18 陈醋 chéncù Giấm chua, giấm chín

Như vậy, Tablenow đã giải thích chi tiết về chữ Trần trong tiếng Hán. Có thể thấy, sau mỗi chữ Hán là những ý nghĩa khá thú vị. Hy vọng những kiến thức mà bài viết chia sẻ sẽ hữu ích cho những ai quan tâm và học tiếng Trung.