Định nghĩa, cách viết và từ vựng liên quan

Chia sẻ Định nghĩa, cách viết và từ vựng liên quan là chủ đề trong nội dung bây giờ của chúng mình Tablenow. Theo dõi bài viết để hiểu thêm nhé.

Mỗi chữ Hán đều ẩn chứa những nét nghĩa sâu sắc, thú vị mà ít người biết. Bạn đã hiểu rõ về chữ Khang trong tiếng Hán chưa? Nếu chưa, hãy tham khảo bài viết dưới đây để Tablenow giải đáp chi tiết nhé!

Chữ Khang trong tiếng Hán 康

I. Định nghĩa của chữ Khang trong tiếng Hán là gì?

Chữ Khang trong tiếng Hán là , phiên âm kāng, mang nghĩa là khỏe mạnh, an khang, giàu có, thừa thãi, sung túc hoặc là họ Khang.

  • Âm Hán Việt: khang, khương
  • Tổng nét: 11
  • Bộ: nghiễm 广 (+8 nét)
  • Lục thư: hội ý
  • Hình thái: ⿸广隶
  • Nét bút: 丶一ノフ一一丨丶一ノ丶
  • Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
  • Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

II. Nguồn gốc của chữ Khang trong tiếng Hán

Chữ Khang lần đầu tiên xuất hiện dưới thời nhà Thương, phần trên là Hán tự 庚 có hình chuông treo, phần dưới là “庚” có một số dấu chấm nhỏ.

Một số nguồn tin cho rằng, chữ 庚 là chữ tượng hình của một loại nhạc cụ nào đó và các dấu chấm bên dưới tượng trưng cho âm thanh của nhạc cụ đó. Ký tự ban đầu của Hán tự này thực ra là chữ 康 trong 康乐 (an khang). Còn 庚 là chữ tượng hình của 康 và được coi là biểu tượng ngữ âm.

Cách giải thích về chữ Khang trong tiếng Hán

Một vài nguồn khác cho rằng, phần trên của chữ 庚 giống như một chiếc tủ gió dùng để sàng lúa và cám, hai hoặc bốn dấu chấm phía dưới tượng trưng cho gạo và cám rơi ra khỏi tủ.

Chữ 康 từ lâu đã mang ý nghĩa hòa bình, ổn định. Chính vì thế, trong thời nhà Thương và nhà Chu ở Trung Quốc, các vị hoàng đế đã lấy tên 康.

Cho đến ngày nay, những từ có chứa chữ Khang trong tiếng Hán như 康乐 hay 康泰 hoặc 康宁 mang nghĩa “an khang, khỏe mạnh” được sử dụng rộng rãi. Bởi vì niềm hạnh phúc trong cuộc sống có mối liên hệ mật thiết với sự sung túc nên chữ 康 còn mang ý nghĩa là mùa màng sung túc. Chỉ những ai có cuộc sống ổn định, hạnh phúc thì mới có thời gian để tận hưởng cuộc sống. Do đó, chữ Khang trong tiếng Hán được sử dụng nhiều khi nói về sức khỏe.

III. Phương thức viết chữ Khang trong tiếng Hán

Chữ Khang trong tiếng Hán 康 có tổng cộng 11 nét. Nếu muốn viết chữ Khang tiếng Trung chuẩn thì cần phải hiểu rõ các nét cơ bản và áp dụng quy tắc bút thuận. Dưới đây, Tablenow sẽ hướng dẫn chi tiết cách viết chữ Khang trong tiếng Hán, đừng bỏ lỡ nhé!

Hướng dẫn nhanh cách viết chữ Khang trong tiếng Hán 康

Hướng dẫn chi tiết viết chữ Khang trong tiếng Hán 康

IV. Từ vựng có chứa chữ Khang trong tiếng Hán

Tablenow đã tổng hợp lại bảng từ vựng có chứa chữ Khang trong tiếng Hán. Các bạn hãy theo dõi và nhanh chóng cập nhật từ vựng cho bản thân ngay từ bây giờ nhé!

Danh sách từ vựng có chứa chữ Khang trong tiếng Hán
STT Từ vựng chứa chữ Khang trong tiếng Hán Phiên âm Nghĩa
1 康乐 kānglè Vui vẻ, hạnh phúc, yên vui
2 康健 kāngjiàn Khỏe mạnh, lành mạnh
3 康复 kāngfù Khôi phục, hồi phục, hồi phục, bình phục, khỏe lại
4 康宁 kāngníng An khang, khỏe mạnh, yên vui
5 康庄大道 kāngzhuāngdàdào Tiền đồ tươi sáng
6 康拜因 kāngbàiyīn Máy liên hợp
7 康泰 kāngtài An khang, khỏe mạnh, bình an
8 康熙 kāngxī Khang Hy (niên hiệu vị vua ở Trung Quốc)
9 康衢 kāngqú Đường bằng, con đường rộng rãi
10 安康 ānkāng An khang, vui vẻ làm ăn, bình yên khỏe mạnh
11 健康 jiànkāng Khỏe mạnh, tránh kiện

Như vậy, Tablenow đã giải thích chi tiết về chữ Khang trong tiếng Hán. Có thể thấy mỗi Hán tự mang những ý nghĩa sâu sắc mà ít ai biết. Hy vọng những kiến thức mà bài viết chia sẻ sẽ hữu ích cho những bạn quan tâm tìm hiểu.