Tập hợp Điểm qua 5 phương pháp sử dụng từ 着/zhe/ trong tiếng Trung một cách chi tiết nhất là vấn đề trong bài viết bây giờ của chúng mình Tablenow.vn. Theo dõi bài viết để đọc thêm nhé.
Cách dùng của từ 着
I. 着 là gì?
Cách sử dụng từ 着 là gì? Làm thế nào để sử dụng 着? 着 thường được sử dụng như một trợ từ động thái trong tiếng Trung để diễn tả sự tiếp diễn của hành động hoặc trạng thái với nghĩa “đang” (tiếp tục, đang diễn ra). 着 thường đứng sau động từ, tính từ và không có bất kỳ thành phần nào được chèn vào giữa chúng.
Bên cạnh 着, các trợ từ động thái như 了 /le/, 过 /guò/ cũng thường được sử dụng. Trong đó, 过 dùng để chỉ hành động đã xảy ra và không còn tiếp diễn trong hiện tại.
Ví dụ:
- 他看着电影。/Tā kànzhe diànyǐng./: Anh ta đang xem phim.
- 他们在聊着天。/Tāmen zài liáozhe tiān./: Họ đang trò chuyện.
II. Các hình thức đọc của 着
Khi nghiên cứu về việc sử dụng từ 着, bạn cũng cần xác định được cách đọc chính xác của 着. Trong tiếng Trung, 着 có đến 4 cách đọc khác nhau, mỗi trường hợp cụ thể sẽ có cách đọc tương ứng như sau:
着 /zhāo/ | Trên một lĩnh vực nào đó đọc thay thế cho từ “招”. |
|
着 /zháo/ | Khi kết hợp với 得 và 了 làm bổ ngữ khả năng. |
|
Kết hợp với phó từ phủ định 不. |
|
|
着 /zhe/ | Dùng sau động từ, chỉ sự việc đang được tiến hành. |
|
Biểu thị sự tiếp tục của trạng thái. |
|
|
Dùng sau động từ trở thành giới từ, mang ý nghĩa là “theo”. |
|
|
Dùng sau động từ hoặc tính từ để gia tăng ngữ khí, mang ý nghĩa là “đây, nhé”. |
|
|
着 /zhuó/ | Là giản thể của từ 著. |
|
Trong bài viết này, Tablenow sẽ phân tích từ 着 với cách đọc “zhe”, vì đây là cách sử dụng phổ biến trong giao tiếp và trong kỳ thi HSK.
III. Cấu trúc, cách sử dụng từ 着 trong tiếng Trung
Để hiểu rõ cách sử dụng từ 着 một cách chính xác, bạn hãy tham khảo những kiến thức ngữ pháp quan trọng mà Tablenow chia sẻ dưới đây nhé!
1. 着 biểu hiện hành động đang diễn ra
Cách sử dụng từ 着: Thường được sử dụng sau động từ và các trạng từ (正在、在、正) để biểu thị hành động đang diễn ra, có thể kết thúc câu với 呢 để nhấn mạnh hành động đang diễn ra, hoặc để diễn tả cách ăn mặc,…
Công thức:
Chủ ngữ + 正在/在/正 + Động từ + 着 + (Tân ngữ) + (呢)
(Động từ sử dụng 着 phải có tính chất tiếp diễn)
Ví dụ:
- 日明在做着作业。/Rìmíng zài zuòzhe zuòyè./: Nhật Minh đang làm bài tập về nhà (biểu thị hành động làm bài tập đang xảy ra và còn tiếp diễn).
- 他正在唱着歌。/Tā zhèngzài chàngzhe gē./: Anh ấy đang hát. (Hành động hát đang xảy ra và còn tiếp diễn).
Ghi chú: Một số động từ không dùng 着 là các động từ phát sinh nhanh và các động từ tri nhận mà Tablenow đã sắp xếp lại trong bảng dưới đây. Bạn hãy học và nhớ để tránh sử dụng sai nhé!
STT | Các động từ không dùng với 着 | Phiên âm | Nghĩa |
Các động từ phát sinh nhanh | |||
1 | 死 | sǐ | Chết |
2 | 来 | lái | Đến, tới |
3 | 去 | qù | Đi |
4 | 开幕 | kāimù | Diễn, mở màn |
5 | 开始 | kāishǐ | Bắt đầu |
6 | 离开 | líkāi | Rời xa |
7 | 结业 | jiéyè | Tốt nghiệp |
8 | 结束 | jiéshù | Kết thúc, hết, chấm dứt |
Các động từ tri nhận | |||
9 | 是 | shì | Thì, là |
10 | 认为 | rènwéi | Cho rằng, cho là |
11 | 知 | zhī | Biết, làm cho biết |
12 | 知道 | zhīdào | Biết, hiểu rõ |
Đối với các động từ ghép, cách sử dụng từ 着 là chèn vào giữa. Ví dụ:
- 洗着澡 /xǐzhe zǎo/: Đang tắm.
- 聊着天 /liáozhe tiān/: Nói chuyện.
- 上着课 /shàngzhe kè/: Đang vào học.
Xây dựng câu với việc sử dụng từ 着:
- 小月在上着课呢。/Xiǎoyuè zài shàngzhe kè ne./: Tiểu Nguyệt đang lên lớp.
- 小明在洗着澡。/Xiǎomíng zài xǐzhe zǎo./: Tiểu Minh đang tắm.
2. 着 biểu thị sự tiếp diễn của trạng thái
Cách sử dụng từ zhe trong tiếng Trung (着): Thường được dùng sau động từ và tính từ. Trong trường hợp này không cần thêm các trạng từ như 正在、在、正 vào trước động từ và tính từ. Hãy tham khảo bảng dưới đây để biết cách sử dụng từ 着 một cách chính xác nhất:
Cấu trúc | Ví dụ |
Động từ + 着 |
|
Tính từ + 着 |
|
Ghi chú: Khi diễn đạt sự tiếp diễn của trạng thái, thường sẽ thêm một số phó từ như: 一直 /yīzhí/, 总是 /zǒng shì/, 常常 /chángcháng/, 还 /hái/,… phía trước động từ hoặc tính từ.
Ví dụ:
- 他还红着脸向女孩表达了爱意。/Tā hái hóngzhe liǎn xiàng nǚhái biǎodále ài yì./: Anh ấy vẫn đỏ mặt khi bày tỏ tình cảm với con gái.
- 天快亮了,他一直睡着觉。/Tiān kuài liàngle, tā yīzhí shuìzhe jiào./: Trời sắp sáng rồi mà cô ấy vẫn tiếp tục ngủ.
3. 着 biểu thị sự hiện tại
Cách sử dụng từ 着: Diễn tả sự tồn tại của một trạng thái nhất định, hành động đang diễn ra, xuất hiện nhiều,… 着 trong trường hợp này thường được sử dụng trong ngữ pháp câu hiện tại.
Cấu trúc | Ví dụ |
Địa điểm + Động từ + 着 + Danh từ (chủ thể tác động). |
|
Địa điểm + Động từ + 着 + Danh từ (vật chịu tác động). |
|
Danh từ (Chủ thể tác động/Vật chịu tác động) + 在 + Địa điểm + Động từ + 着. |
|
Ghi chú: Trong cấu trúc câu biểu thị sự hiện tại, trước danh từ chỉ địa điểm không có 在. Ví dụ:
- Câu đúng: 桌子上放着一本书。/Zhuōzi shàng fàngzhe yī běn shū./: Một cuốn sách đang để trên bàn.
- Câu sai: 在桌子上放着一本书。
4. 着 dùng trong câu yêu cầu
Cách sử dụng từ 着 trong câu yêu cầu như thế nào? Hãy cùng Tablenow tham khảo công thức và ví dụ dưới đây:
Công thức:
Động từ/ Tính từ + 着
Ví dụ:
- 你听着,以后不能再迟到了。/Nǐ tīngzhe, yǐhòu bùnéng zài chídào le./: Em nghe đây, lần sau không được đến muộn nữa.
- 你冷静着,别说。/Nǐ lěngjìngzhe, bié shuō./: Cậu yên lặng, đừng nói.
- 慢着点儿,别跑。/Màn zhe diǎnr, bié pǎo./: Chậm chút, đừng chạy.
Ghi chú: Không được loại bỏ 着 sau động từ, trong khi đó, sau tính từ thì có thể bỏ 着, tuy nhiên ngữ khí cầu khiến sẽ bị suy giảm.
5. 着 dùng trong câu liên kết
Trong cấu trúc liên kết tiếng Trung, công thức và cách sử dụng từ 着 như thế nào? Hãy tham khảo bảng dưới đây nhé:
Công thức:
Cấu trúc | Cách dùng từ 着 | Ví dụ |
Động từ 1 + 着 + (Tân ngữ)+ Động từ 2 | Biểu thị 2 động tác đồng thời xảy ra, một số trong chúng có thể được hiểu theo nghĩa “vì hành động 1 biểu thị hành động 2”. |
|
Biểu thị quan hệ mục đích giữa 2 hành động. |
|
|
Hành động 1 đang xảy ra thì xuất hiện hành động 2 chen vào. |
|
|
Tính từ + 着+ (Tân ngữ) + Động từ | Biểu thị hành động đang xảy ra với trạng thái như thế nào. |
|
Động từ 1+ 着 + Động từ 2+ 着+ Động từ 3. (Phía trước động từ 3 có thể thêm 就 hoặc 突然) |
Biểu thị động tác 3 đang xảy ra trong trạng thái hành động 1 và 2 cùng đồng thời diễn ra. |
|
IV. Lưu ý về cách dùng từ 着
Cách đặt câu trong tiếng Trung với từ zhe (着) như thế nào? Để có thể áp dụng cấu trúc 着 một cách chính xác, bạn cần chú ý một số vấn đề sau:
- Khi có 2 động từ cùng đồng thời xuất hiện thì 着 phải luôn đứng sau động từ thứ nhất.
- Ví dụ đúng: 小明常常躺着上网。/Xiǎomíng chángcháng tǎngzhe shàngwǎng/: Tiểu Minh thường nằm lướt web.
- Ví dụ sai: 小明常常躺上着网。
- Trong kết cấu động tân hoặc động từ li hợp thì 着 phải đặt giữa động từ và tân ngữ.
- Ví dụ đúng: 他们在上着班。/Tāmen zài shàngzhe bān./: Họ đang đi làm.
- Ví dụ sai: 他们在上班着。
- Sau 着 không dùng “在 + Địa điểm”.
- Ví dụ đúng: 别在床上坐着吃饭。/Bié zài chuángshàng zuòzhe chīfàn./: Đừng nên ngồi ăn cơm trên giường.
- Ví dụ sai: 别坐着在床上吃饭。
- Nếu như sau động từ có bổ ngữ tiếng Trung thì không dùng 着.
- Ví dụ đúng: 他等了你十年了。/Tā děngle nǐ shí niánle./: Anh ấy đã đợi cậu 10 năm rồi.
- Ví dụ sai: 他等着你十年了。
V. Phân biệt cách dùng từ 着 với 在
Có rất nhiều bạn nhầm lẫn về cách dùng từ 着 và 在. Vậy để giúp bạn không sử dụng sai kiến thức này thì Tablenow sẽ hướng dẫn bạn phân biệt nhé!
着 | 在 | |
Từ loại | Trợ từ | Phó từ |
Cấu trúc |
Động từ + 着 ⏩ Dùng để biểu thị động tác đang duy trì hoặc sự duy trì của trạng thái, thường thiên về miêu tả người, sự việc, sự vật. Ví dụ: 他们正谈着话呢。/Tāmen zhèng tánzhe huà ne./: Họ đang trò chuyện. | 在 + Động từ ⏩Dùng để nhấn mạnh động tác đang tiến hành. Ví dụ: 小月在学习,你别打扰她。/Xiǎoyuè zài xuéxí, nǐ bié dǎrǎo tā./: Tiểu Nguyệt đang học bài, cậu đừng làm phiền cô ấy. |
Tính từ + 着 ⏩ Dùng để biểu thị sự duy trì của trạng thái. Ví dụ: 夜深了,爸爸房间的灯还亮着呢。/Yè shēnle, bàba fángjiān de dēng hái liàng zhene./: Đêm đã muộn nhưng đèn phòng của bố vẫn sáng. | Biểu thị động tác đang lặp lại. Ví dụ: 你又在笑什么呢?/Nǐ yòu zài xiào shénme ne?/: Cậu lại cười cái gì thế? |
VI. Bài tập áp dụng cách sử dụng từ 着
Để giúp bạn củng cố hiểu biết về cách sử dụng từ 着, Tablenow cung cấp một số câu hỏi trắc nghiệm dưới đây. Hãy nhanh chóng rèn luyện ngay từ bây giờ nhé!
Đề bài: Chọn đáp án đúng: Các câu sau đã đúng về ngữ pháp chưa?
- 电视开着呢。(Diànshì kāizhe ne.)
-
- Đúng
- Sai
- 外面的门关呢。(Wàimiàn de mén guān.)
-
- Đúng
- Sai
- 桌子上放一支笔。(Zhuōzishanɡ fànɡ yì zhī bǐ.)
-
- Đúng
- Sai
- 外面的雪一直下着。(Wàimiàn de xuě yìzhí xià zhe.)
-
- Đúng
- Sai
- 他的左边坐着一个中国人。(Tā de zuǒbiɑn zuò zhe yí ɡe Zhōnɡɡuó rén.)
-
- Đúng
- Sai
- 他哭说对不起。(Tā kū shuō duìbuqǐ.)
-
- Đúng
- Sai
Đáp án: A – B – B – A – A – B
Do đó, Tablenow đã giải thích chi tiết về ngữ pháp sử dụng từ 着 trong tiếng Trung. Hy vọng những kiến thức được chia sẻ trong bài viết sẽ hữu ích cho những bạn đang học và luyện thi HSK.