Danh sách 50 tính từ đuôi -al phổ biến trong tiếng Anh

Tập hợp Danh sách 50 tính từ đuôi -al phổ biến trong tiếng Anh là vấn đề trong bài viết hôm nay của tôi Tablenow. Theo dõi bài viết để biết nhé.

Tính từ là một từ loại quan trọng trong cả tiếng Anh và tiếng Việt, vì nó có thể bổ nghĩa cho danh từ, động từ, hoặc câu. Tính từ có thể được tạo ra bằng nhiều cách khác nhau, nhưng một trong những cách phổ biến nhất là thêm đuôi vào sau gốc từ. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ khám phá tính từ đuôi -al trong hai ngôn ngữ, để tìm hiểu về ý nghĩa, cách sử dụng, và những đặc điểm so sánh giữa chúng.tong hop cac tinh tu duoi al pho bien nhat trong tieng anh

Key takeaways:

  • Các từ có đuôi -al sau gốc từ, thường là một danh từ, được gọi là tính từ đuôi -al. Tính từ này thường có nghĩa “thuộc về, liên quan đến”.

  • Một số tính từ đuôi -al thường gặp trong tiếng Anh: annual, critical, experimental, medical, physical, natural, universal,…

  • Tính từ này có thể được áp dụng vào phần thi IELTS Speaking Part 1 khi nói về những chủ đề như: musical, historical, emotional,…

Tính từ đuôi -al là gì?

Tính từ đuôi -al là các từ được tạo ra bằng cách thêm đuôi -al vào sau gốc từ, thường là danh từ. Nó thường mang ý nghĩa “thuộc về, liên quan đến” gốc từ đó. Ví dụ:

  • historical (thuộc lịch sử) được tạo ra từ history (lịch sử)

  • physical (thuộc vật lý) được tạo ra từ physics (vật lý)

  • economical (thuộc kinh tế) được tạo ra từ economy (kinh tế)

Tính từ có đuôi -al có thể bổ nghĩa cho danh từ, ví dụ:

  • a historical event (một sự kiện lịch sử)

  • a physical exam (một bài kiểm tra vật lý)

  • an economical solution (một giải pháp kinh tế)

Tính từ có đuôi -al cũng có thể bổ nghĩa cho trạng từ, ví dụ:

  • historically speaking (nói về lịch sử)

  • physically fit (vóc dáng khỏe mạnh)

  • economically viable (khả thi về kinh tế)

Ý nghĩa của tính từ kết thúc bằng -al là gì?

Danh sách các tính từ có đuôi -al thường gặp trong tiếng Anh

Tính từ kết thúc bằng -al trong tiếng Anh có nhiều loại, diễn tả trạng thái, tính chất, quan hệ, nguồn gốc, thuộc về lĩnh vực nào đó, v.v. Phần này sẽ liệt kê các tính từ có đuôi -al phổ biến trong tiếng Anh, kèm theo dịch nghĩa và phiên âm.

STT

Tính từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

additional

/əˈdɪʃ.ən.əl/

thêm vào, bổ sung

2

annual

/ˈæn.ju.əl/

hàng năm, thường niên

3

artificial

/ˌɑː.tɪˈfɪʃ.əl/

nhân tạo, giả tạo

4

casual

/ˈkæʒ.u.əl/

bình thường, không trang trọng

5

classical

/ˈklæs.ɪ.kəl/

cổ điển, kinh điển

6

critical

/ˈkrɪt.ɪ.kəl/

phê bình, chỉ trích; quan trọng, cấp bách

7

cultural

/ˈkʌl.tʃ.ər.əl/

thuộc văn hóa, văn minh

8

digital

/ˈdɪdʒ.ɪ.təl/

kỹ thuật số, số hóa

9

educational

/ˌedʒ.uˈkeɪ.ʃən.əl/

có tính giáo dục, mang tính giáo dục

10

emotional

/ɪˈməʊ.ʃən.əl/

có tính cảm xúc, mang tính cảm xúc

11

environmental

/ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/

thuộc môi trường, bảo vệ môi trường

12

essential

/ɪˈsen.ʃəl/

thiết yếu, cần thiết

13

experimental

/ɪkˌsper.ɪˈmen.təl/

thí nghiệm, thử nghiệm

14

financial

/faɪˈnæn.ʃəl/

tài chính, thuộc về tài chính

15

formal

/ˈfɔː.məl/

trang trọng, chính thức

16

general

/ˈdʒen.ər.əl/

chung, tổng quát

17

historical

/hɪˈstɒr.ɪ.kəl/ 

lịch sử, có liên quan đến lịch sử

18

individual

/ˌɪn.dɪˈvɪdʒ.u.əl/ 

cá nhân, riêng biệt

19

industrial

/ɪnˈdʌs.tri.əl/ 

công nghiệp, thuộc về công nghiệp

20

international

/ˌɪn.təˈnæʃ.n̩.əl/ 

quốc tế, thuộc về quốc tế

21

legal

/ˈliː.ɡəl/

hợp pháp, thuộc về luật pháp

22

logical

/ˈlɒdʒ.ɪ.kəl/ 

hợp lý, có lý lẽ

23

medical

/ˈmed.ɪ.kəl/ 

y tế, y khoa, thuộc về y tế, y khoa

24

musical

/ˈmjuː.zɪ.kəl/ 

âm nhạc, thuộc về âm nhạc

25

natural

/ˈnætʃ.ər.əl/ 

tự nhiên, thuộc về tự nhiên

26

original

/əˈrɪdʒ.ɪ.nəl/ 

nguyên bản, độc đáo, sáng tạo

27

personal

/ˈpɜː.s(ə)n.əl/ 

cá nhân, riêng tư

28

physical

/ˈfɪz.ɪ.k(ə)l/ 

vật lý, thể chất, thuộc về vật lý, thể chất

29

political

/pəˈlɪt.ɪ.k(ə)l/ 

chính trị, thuộc về chính trị

30

practical

/ˈpræk.tɪ.k(ə)l/ 

thực tế, thiết thực

31

professional

/prəˈfeʃ.n̩.əl/

chuyên nghiệp, thuộc về nghề nghiệp

32

rational

/ˈræʃ.n̩.əl/ 

hợp lý, có lý trí

33

regional

/ˈriː.dʒ.n̩.əl/ 

khu vực, địa phương, thuộc về khu vực, địa phương

34

social

/ˈsəʊ.ʃ(ə).l̩/ 

xã hội, giao tiếp, thuộc về xã hội, giao tiếp

35

special

/ˈspeʃ.(j)(e).l̩/ 

đặc biệt, riêng biệt

36

technical

/ˈtek.nɪ.k(æ).l̩/

kỹ thuật, chuyên môn

37

traditional

/trəˈdɪʃ.n̩.əl/ 

truyền thống, thuộc về truyền thống

38

tropical

/ˈtrɒp.ɪ.k(æ).l̩/ 

nhiệt đới, thuộc về nhiệt đới

39

universal

/ˌjuː.nɪˈvɜː.s(ə).l̩/ 

toàn cầu, phổ quát, thuộc về toàn cầu, phổ quát

40

visual

/ˈvɪʒ.u.əl/ 

thị giác, hình ảnh, thuộc về thị giác, hình ảnh

Áp dụng tính từ kết thúc bằng -al trong IELTS Speaking Part 1

Dưới đây là các câu hỏi và câu trả lời chi tiết hơn sử dụng tính từ có đuôi -al trong chủ đề âm nhạc của IELTS Speaking Part 1:

Q: Do you enjoy listening to classical music? (Bạn có thích nghe nhạc cổ điển không?)

A: Yes, I do enjoy listening to classical music from time to time. I find it relaxing and soothing, especially when I need to focus or unwind. I also appreciate the beauty and complexity of classical compositions and the skill and talent of the performers. Vâng, thỉnh thoảng tôi thích nghe nhạc cổ điển. Tôi thấy nó thư giãn và nhẹ nhàng, đặc biệt là khi tôi cần tập trung hoặc thư giãn. (Tôi cũng đánh giá cao vẻ đẹp và sự phức tạp của các tác phẩm cổ điển cũng như kỹ năng và tài năng của những người biểu diễn.)

Q: How often do you attend musical concerts or shows? (Bạn có thường xuyên tham dự các buổi hòa nhạc hoặc chương trình biểu diễn không?)

A: I don’t attend musical concerts or shows very often, maybe once or twice a year. It’s not that I don’t like them, but they can be quite expensive and sometimes hard to get tickets for. However, when I do get the chance to go, I always have a wonderful time and enjoy the live atmosphere and the interaction with other music lovers. (Tôi không thường xuyên tham dự các buổi hòa nhạc hoặc buổi biểu diễn, có thể một hoặc hai lần một năm. Không phải là tôi không thích chúng, nhưng chúng có thể khá đắt và đôi khi khó mua được vé. Tuy nhiên, khi tôi có cơ hội đi, tôi luôn có khoảng thời gian tuyệt vời và tận hưởng bầu không khí trực tiếp cũng như sự tương tác với những người yêu âm nhạc khác.)

Q: Are musical instruments usually difficult to learn? (Học nhạc cụ có khó không?)

A: Đúng vậy, việc học nhạc cụ có thể khá thử thách, đặc biệt nếu bạn không có nền tảng âm nhạc hoặc đào tạo trước đó. Cần rất nhiều luyện tập, kiên nhẫn và cống hiến để thành thạo và chơi tốt một nhạc cụ. Tuy nhiên, nhìn thấy sự tiến bộ và cải thiện của bạn theo thời gian là rất đáng giá và hài lòng. Học nhạc cụ cũng có thể tăng cường sự sáng tạo, trí nhớ và kỹ năng phối hợp của bạn. (Có, nhạc cụ có thể khá khó học, đặc biệt nếu bạn không có bất kỳ nền tảng hoặc đào tạo nào về âm nhạc trước đó. Cần rất nhiều luyện tập, kiên nhẫn và cống hiến để thành thạo một nhạc cụ và chơi thành thạo. Tuy nhiên, cũng rất bổ ích và hài lòng khi thấy sự tiến bộ và cải thiện của bạn theo thời gian. Học một nhạc cụ cũng có thể nâng cao khả năng sáng tạo, trí nhớ và kỹ năng phối hợp của bạn.)

Áp dụng tính từ kết thúc bằng -al trong IELTS Speaking Part 1

Bài tập thực hành

  1. Anh ấy có tư duy _______ và có thể giải quyết bất kỳ vấn đề nào. (logic)

  2. Cô ấy rất _______ và quan tâm đến môi trường. (ecologic)

  3. Cô ấy có tài năng _______ về hội họa và có thể tạo ra những tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời. (natural)

  4. Bộ phim rất _______ và làm tôi khóc rất nhiều. (emotion)

  5. Anh ấy là người _______ và luôn tuân thủ các quy tắc. (form)

  6. Bạn cần có một kế hoạch _______ trước khi bắt đầu dự án. (practice)

  7. Cô ấy có giọng hát _______ và thu hút mọi người. (music)

  8. Anh ấy là một kỳ thủ _______ và thường giành chiến thắng trong các cuộc thi. (tactic)

  9. Chúng tôi đã có một chuyến đi _______ đến vùng cao nguyên. (magic)

  10. Anh ấy là một nhà văn _______ và có nhiều tác phẩm nổi tiếng. (origin)

Đáp án:

  1. logical

  2. ecological

  3. natural

  4. emotional

  5. formal

  6. practical

  7. musical

  8. tactical

  9. magical

  10. original

Phần kết luận

Bài viết này đã phân tích và so sánh tính từ có đuôi -al trong hai ngôn ngữ, chỉ ra các điểm giống và khác nhau về ngữ pháp và ngữ nghĩa. Tuy nhiên, bài viết còn hạn chế về dữ liệu, phân loại, và nguồn gốc từ. Do đó, cần có thêm nghiên cứu về loại tính từ này trong tương lai.

Tài liệu tham khảo:

  • McIntosh, C. (2013). Từ điển dành cho người học nâng cao Cambridge. Nhà xuất bản Đại học Cambridge.

  • WordMom Finder. ‘Tính từ có đuôi AL.’ https://wordmom.com, wordmom.com/adjectives/end-al.

  • ‘Tính từ kết thúc bằng AL.’ Word Toolbox, wordtoolbox.com/adjectives-ending-with/al.