Cấu trúc, ý nghĩa, từ vựng

Chia sẻ Cấu trúc, ý nghĩa, từ vựng là vấn đề trong bài viết hôm nay của chúng mình Tablenow. Theo dõi bài viết để biết nhé.

Mỗi chữ Hán đều ẩn chứa nhiều tầng lớp ý nghĩa sâu sắc mà không phải ai cũng biết. Trên bài viết này, Tablenow sẽ khám phá sâu hơn về chữ Minh trong tiếng Hán. Hãy cùng theo dõi để cập nhật thêm những kiến thức hữu ích về tiếng Trung nhé!

 Chữ Minh trong tiếng Hán có ý nghĩa gì?

I. Ý nghĩa của chữ Minh trong tiếng Hán

Chữ Minh trong tiếng Hán là , phiên âm míng, có hai nghĩa:

  •  
    • Nghĩa thứ nhất là sáng, ánh sáng, tươi sáng, rực rỡ.
    • Nghĩa thứ hai là hiểu.

Phân tích chữ Minh 明:

  • Bên trái bộ Nhật 日: Mặt trời.
  • Bên phải là bộ Nguyệt 月: Mặt trăng.

➞ Ý nghĩa ban đầu: Mặt trời đứng gần mặt trăng tạo ra ánh sáng mạnh, rõ ràng.

Giải thích ý nghĩa của chữ Minh trong tiếng Hán
  • Âm Hán Việt: minh
  • Tổng nét: 8
  • Bộ: nhật 日 (+4 nét)
  • Lục thư: hội ý
  • Hình thái: ⿰日月
  • Nét bút: 丨フ一一ノフ一一
  • Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
  • Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

II. Phương pháp viết chữ Minh trong tiếng Hán

Để viết chữ Minh trong tiếng Hán chính xác và chuẩn mực, bạn cần hiểu rõ các nét cơ bản trong chữ Trung và áp dụng quy tắc bút pháp thành thạo. Đây là một chữ Hán có cấu tạo từ 4 nét, việc viết cũng khá đơn giản.

  • Bộ Nhật 日 bên trái viết trước: Viết các nét bao quanh trước, sau đó viết nét ngang rồi đóng lại bộ khẩu 口 bằng nét ngang.
  • Bộ Nguyệt 月 bên phải viết sau: Viết các nét bao quanh trước, sau đó viết hai nét bên trong.
Hướng dẫn chi tiết cách viết chữ Minh trong tiếng Hán

Chỉ dẫn cụ thể cách viết chữ Minh trong tiếng Hán

III. Ý nghĩa của chữ Minh trong tiếng Hán

Chữ Minh là chữ Hán biểu tượng, với ý nghĩa gốc rõ ràng như ánh sáng mạnh khi mặt trời và mặt trăng chiếu sáng cùng nhau.

Chữ Minh thể hiện sự tươi sáng, tương lai rạng rỡ, và sự minh bạch. Ngoài ra, nó còn biểu thị cho các loài cây mới nảy mầm hoặc sự khởi đầu mới, mang ý nghĩa vô cùng ý nghĩa và đẹp đẽ. Đây cũng là lý do nhiều phụ huynh chọn tên Minh cho con, hy vọng con lớn lên sẽ có một tương lai rạng rỡ.

IV. Từ vựng chứa chữ Minh trong tiếng Hán

Do đó, vì chữ Minh trong tiếng Hán là từ vựng phổ biến nên có rất nhiều từ ghép chứa chữ Hán này. Tablenow đã tổng hợp lại bảng từ vựng có chứa chữ Minh 明 dưới đây nhé!

STT

Từ vựng có chứa chữ Minh trong tiếng Hán

Phiên âm Nghĩa
1 明丽 mínglì Tươi sáng, rực rỡ
2 明了 míngliǎo Hiểu rõ, minh bạch
3 明亮 míngliàng Sáng rực, sáng ngời, sáng tỏ, hiểu ra
4 明儿 míngr Ngày mai, đến mai
5 明净 míngjìng Trong vắt, trong suốt
6 明后天 mínghòutiān Mai kia, mai mốt, ngày mai
7 明处 míngchù Chỗ sáng, ngoài sáng
8 明天 míngtiān Ngày mai
9 明媚 míngmèi Tươi đẹp, long lanh
10 明年 míngnián Sang năm, năm tới
11 明快 míngkuài Thanh thoát, cởi mở
12 明教 míngjiào Dạy bảo, chỉ bảo
13 明早 míngzǎo Sáng mai
14 明明 míngmíng Rõ ràng, rành rành
15 明星 míngxīng Sao kim, ngôi sao
16 明灯 míngdēng Ngọn đèn sáng
17 明珠 míngzhū Minh châu, ngọc sáng
18 聪明 cōngming Thông minh
19 明白 míngbai Hiểu rõ
20 明确 míngquè Rõ ràng, đúng đắn
21 明证 míngzhèng Chứng cứ rõ ràng
22 明知 míngzhī Hiểu rõ, biết rõ
23 明晃晃 mínghuānghuāng Sáng loáng, sáng ngời
24 明朗 mínglǎng Trong sáng, sáng, rõ ràng
25 明间儿 míngjiānr Gian ngoài, nhà ngoài

Vậy, chữ Minh Trung trong tiếng Hán nghĩa là gì? Chữ Minh Trung là 明中, phiên âm là Míngzhōng. Chữ Minh Tâm trong tiếng Hán là 明心, phiên âm là Míngxīn.

Như vậy, Tablenow đã giải thích chi tiết về chữ Minh trong tiếng Hán. Hy vọng, những kiến thức mà Tablenow chia sẻ sẽ hữu ích cho những ai đang trong quá trình học và nghiên cứu tiếng Trung.