Cấu trúc due to | Cách sử dụng và ví dụ minh họa [Tablenow Academy]

Review Cấu trúc due to | Cách sử dụng và ví dụ minh họa [Mytour Academy] là vấn đề trong nội dung hôm nay của chúng tôi Tablenow.vn. Theo dõi bài viết để hiểu thêm nhé.

Due to là một trong những cấu trúc được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh.cau truc due to va mot so diem can chu y khi su dung

Trong bài viết này, tác giả sẽ phân tích chi tiết định nghĩa, cách dùng kèm bài tập minh họa của “cấu trúc Due to” để giúp người học sử dụng một cách chính xác, không bị sai ngữ pháp khi nói và viết.

Key takeaways

  • Due to giống như because of, được dùng với một cụm danh từ.

  • Các từ đồng nghĩa của due to là: because of, owing to, as a result of, on account of,v.v.

  • Be due +to infinitive: nói về một hành động hay sự kiện được dự định hay lên kế hoạch trước là sẽ xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

  • Ba cách chuyển mệnh đề thành danh từ: chuyển tính từ hay động từ chính thành danh từ, sử dụng V-ing, sử dụng the fact that + mệnh đề.

Due to là gì? Cấu trúc due to

Due to có nghĩa là bởi vì, sử dụng tương tự như cấu trúc because of, và được dùng với cụm danh từ. Due to có thể đặt ở đầu câu hoặc giữa câu. Khi đặt ở đầu câu, dấu phẩy thường được dùng để tách cụm due to và mệnh đề chính.

Cấu trúc 1: Giới thiệu và ví dụ

Due to + Noun/Noun phrase, S + V

Câu trúc này được sử dụng để diễn tả nguyên nhân hoặc lý do cho một sự việc.

Ví dụ:

(Bởi vì thời tiết xấu, trận bóng đá bị hủy bỏ.)

(Chúng tôi đến cuộc họp muộn bởi vì tuyết rơi lớn.)

Cấu trúc 2: Sử dụng và chú ý

S + V + due to + the fact that + S + V

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả nguyên nhân hoặc lý do cho một sự việc, với cấu trúc này, chúng ta muốn nhấn mạnh rằng nguyên nhân đã được đề cập là chính xác và đáng tin cậy.

Ví dụ:

(Cô ấy không thể tham dự cuộc họp do cô ấy bị kẹt xe.)

(Trận đấu đã bị hủy do mưa to.)

Cấu trúc 3: Bài tập áp dụng

Due còn được dùng như một tính từ với nghĩa một chuyện gì đó được dự định hay lên kế hoạch trước là sẽ xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Định nghĩa bởi Cambridge dictionary: expected (to happen, arrive, etc.) at a particular time

(Chuyến xe buýt sẽ rời bến vào lúc 6 giờ sáng.)

(Anh ấy sẽ trở thành quản lý trong tháng tới.)

Cấu trúc about

Các từ đồng nghĩa với Due to

Dưới đây là các từ đồng nghĩa của due to: because of, owing to, as a result of, on account of, v.v. Những từ này đều có nghĩa và cách sử dụng giống như due to, và được theo sau bởi danh từ hoặc cụm danh từ.

Ví dụ:

(Bởi vì bệnh năng, anh ấy không thể tham dự kì thi.)

(Ngày càng nhiều trẻ em bị béo phì bởi vì thức ăn nhanh ngày càng trở nên phổ biến.)

(Ngày nay, trẻ em có khả năng tập trung kém bởi vì việc tiếp xúc các thiết bị công nghệ quá nhiều.)

(Giáo viên bị sa thải bởi vì cách cư xử không thể chấp nhận được.)

Các từ tương đương với due to

Cấu trúc if only

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Due to

Nhiều thí sinh thường sử dụng sai cấu trúc due to vì họ sử dụng nó với một mệnh đề thay vì một danh từ hoặc cụm danh từ:

Trong ví dụ trên, “he was not well-prepared” là một mệnh đề (có chủ từ và động từ chính chia thì ở quá khứ đơn) nên cách dùng này không đúng về ngữ pháp. Sau đây tác giả sẽ minh họa cách chuyển mệnh đề thành danh từ theo nhiều cách.

Cách chuyển đổi mệnh đề thành danh từ

Cách 1: chuyển tính từ hay động từ thành danh từ

  • He failed the driving test due to he was lazy (Sai).

  • Lazy là tính từ và có dạng danh từ là laziness (sự lười biếng), nên thí sinh có thể sử dụng dạng thức danh từ của nó:

  • He failed the driving test due to his laziness (Anh ấy đã trượt bài sát hạch lái xe bởi vì sự lười biếng của anh ấy).

Cách 2: Sử dụng V-ing

Nếu chủ thể của các hai mệnh đề giống nhau, thí sinh có thể lược bỏ chủ từ của mệnh đề phụ (mệnh đề chỉ nguyên nhân) sau đó đưa động từ chính về V-ing:

Nếu khác chủ từ, thí sinh giữ nguyên chủ từ, chỉ cần đưa động từ chính về V-ing:

→ Due to the party being noisy, I can’t hear what you are saying.

Due to the noisy party, I can’t hear what you are saying.

Cách 3: Sử dụng cụm từ the fact that

Cụm từ the fact that có chức năng biến một mệnh đề thành một cụm danh từ:

Tuy nhiên, cách 1 được dùng nhiều và phổ biến nhất vì nó tự nhiên và dễ hiểu. Đối với cách 2 và cách 3 đôi khi có vẻ hơi thiếu tự nhiên nên thường chỉ dùng để làm đề thi cho dạng viết lại câu không đổi nghĩa.

Cấu trúc seem

Bài tập thực hành

Translate the following sentences into English using due to.

  • Bởi vì giá cao, chúng tôi quyết định ở nhà thay vì đi đến rạp chiếu phim

  • Xã hội ngày càng trở nên hiện đại nhờ sự phát triển không ngừng của công nghệ.

  • Vì hàng xóm mở nhạc to cả đêm, cô ấy không ngủ được.

  • Vì xe hư ngay trên đường cao tốc, anh ấy đi làm muộn.

  • Vì anh ấy rất tài năng, bố mẹ anh ấy rất tự hào về anh ấy.

Đáp án bài tập vận dụng

    Because of the exorbitant prices, we opted to remain at home rather than going to the cinema.

Conclusion

The article provides detailed and comprehensive knowledge related to the structure due to so that learners can understand clearly and avoid misuse in communication. The exercises help reinforce understanding, enabling readers to apply the main contents of the article.

Tài liệu tham khảo

Due”. Oxford Learners’ Dictionaries. 2022. https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/due_1?q=due