Cấu tạo và phương pháp viết!

Khám phá Cấu tạo và phương pháp viết! là chủ đề trong bài viết bây giờ của chúng mình Tablenow. Theo dõi nội dung để tham khảo nhé.

Trong tiếng Trung, có rất nhiều từ nghĩa Hán Việt giống nhau nhưng cách viết, cấu tạo và ý nghĩa lại hoàn toàn khác nhau. Trong bài viết này, Tablenow sẽ giải mã chi tiết hai chữ Tiền trong tiếng Hán (前 & 钱) để giúp người học hiểu cách phân biệt và sử dụng chính xác. Hãy theo dõi và học tập nhé!

Hai chữ Tiền trong tiếng Hán

I. Ý nghĩa của chữ tiền trong tiếng Hán là gì?

Hai chữ tiền thông dụng trong tiếng Hán là , đều có phiên âm qián. Tuy nhiên, hai Hán tự này lại mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau, cụ thể:

1. Chữ Tiền 前

Trong Tiếng Trung có hai từ vựng dùng để biểu thị phương hướng là “Tiền” (trước) và “Hậu” (sau). Bàn về chữ Tiền trong tiếng Hán 前 là một quá trình diễn tiến về hình thức và ý nghĩa của nó cũng tương đối phức tạp.

Chữ Tiền trong tiếng Hán 前

Câu chuyện ban đầu về chữ 前 là 歬 với lời giải thích là một bức tranh chân 止 được đặt trước mũi thuyền 舟 đồng nghĩa với việc thuyền đang di chuyển về phía trước. Sau đó, chữ 止 đã được thay đổi thành 䒑 và chữ 月 lại được thêm bộ Đao ⺉ trở thành 前 mang ý nghĩa “cây kéo”. Đây là nguồn gốc của chữ Tiễn 剪 (cây kéo) ngày nay.

Sau khi chữ Tiền 前 được sử dụng với ý nghĩa là Tiền tiến (tiến lên phía trước), người ta lại thêm bộ Đao 刀 phía dưới, tạo nên chữ Tiễn 剪 (cây kéo, cắt).

Tiền 前 là phía trước, ngược lại với Hậu 後 là phía sau.

  • Âm Hán Việt: Tiền, tiễn
  • Tổng nét: 9
  • Bộ: Đao 刀 (+7 nét)
  • Lục thư: hình thanh
  • Hình thái: ⿸⿱䒑月⺉
  • Nét bút: 丶ノ一丨フ一一丨丨
  • Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
  • Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

2. Chữ Tiền 钱

Ngoài chữ Tiền trong Tiền – Hậu thì trong tiếng Trung còn có chữ Tiền trong Tiền tài, tiền bạc đó là 钱, dạng phồn thể 錢. Chữ Tiền 錢 gồm 3 bộ thủ ghép lại, cụ thể:

  • Bộ Kim 金: Vàng, bạc (kim loại).
  • Hai bộ Qua 戈: Cái Mác (tượng trưng cho những ngọn giáo).

Chữ Hán này không chỉ biểu thị sự giàu có, thịnh vượng mà nó còn diễn đạt điều gì đó vô cùng chân thực và ý nghĩa.

Chữ Tiền trong tiếng Hán 钱
  • Âm Hán Việt: tiền, tiễn
  • Tổng nét: 10
  • Bộ: kim 金 (+5 nét)
  • Lục thư: hình thanh
  • Hình thái: ⿰钅戋
  • Nét bút: ノ一一一フ一一フノ丶
  • Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
  • Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Từ đó, bạn có thể suy luận chữ Tiền tài, tiền bạc trong tiếng Hán là 钱财 /qiáncái/.

II. Cách viết chữ Tiền trong tiếng Hán

Để viết các chữ Tiền trong tiếng Hán một cách chính xác và chuẩn nhất, bạn cần hiểu rõ quy tắc viết các nét cơ bản trong tiếng Trung. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách viết chữ 前 và 钱. Hãy tham khảo nhé!

Cách viết chữ 前 Hướng dẫn nhanh

Hướng dẫn chi tiết

Cách viết chữ 钱 Hướng dẫn nhanh

Hướng dẫn chi tiết

III. Từ vựng có chứa chữ tiền trong tiếng Hán

Tablenow đã tổ chức lại bảng từ vựng có chứa chữ Tiền trong tiếng Hán. Bạn hãy tham khảo và củng cố vốn từ ngay từ bây giờ để dễ dàng đạt được kỳ thi HSK với điểm số cao!

1. Từ vựng chứa chữ Tiền 前

STT Từ vựng chứa chữ Tiền trong tiếng Hán Phiên âm Dịch nghĩa
1 前后 qiánhou Trước sau, từ đầu đến cuối
2 前世 qiánshì Kiếp trước, đời trước
3 前人 qiánrén Cổ nhân, tiền nhân, người xưa
4 前任 qiánrèn Tiền nhiệm, người đảm nhiệm trước
5 前例 qiǎnlì Tiền lệ, gương trước
6 前儿 qiánr Hôm kia, hôm trước
7 前兆 qiánzhào Điềm báo, triệu chứng, điềm
8 前列 qiánliè Hàng đầu
9 前半夜 qiánbànyè Đầu hôm, nửa đầu hôm
10 前半天 qiánbàntiān Buổi sáng
11 前半晌 qiánbànshǎng Buổi sáng
12 前夕 qiánxī Đêm trước, trước lúc, trước giờ
13 前卫 qiánwèi Tiền vệ, bộ đội tiền vệ
14 前台 qiántái Trước sân khấu, sân khấu, sàn diễn
15 前因 qiányīn Tiền căn, nguyên nhân
16 前夜 qiányè Đêm trước
17 前天 qiántiān Hôm trước, hôm kia
18 前夫 qiángfū Người chồng trước
19 前头 qiántou Trước mặt, đằng trước
20 前奏 qiánzòu Khúc dạo đầu, mở đầu
21 前奏曲 qiánzòuqǔ Bản nhạc dạo đầu
22 前导 qiándǎo Dẫn đường
23 前尘 qiánchén Trước kia, quá khứ
24 前年 qiánnián Năm kia, năm trước
25 前庭 qiántíng Tiền đình
26 前往 qiánwǎng Tiến về phía trước
27 前愆 qiánqiān Lỗi lầm cũ
28 前提 qiántí Tiền đề
29 前敌 qiándí Mặt trận, hỏa tuyến
30 前方 qiánfāng Phía trước, đằng trước, tiền tuyến
31 前日 qiánrì Ngày hôm trước, ngày hôm kia
32 前景 qiánjǐng Tiền cảnh, tương lai, triển vọng, tiền đồ
33 前期 qiánqī Tiền kỳ, ngày trước
34 前沿 qiányán Tuyến đầu
35 前科犯 qiánkēfàn Có án, có tiền án
36 前程 qiánchéng Tiền đồ, tương lai
37 前站 qiánzhàn Trạm kế tiếp
38 前线 qiánxiàn Tiền trước, tuyến trước
39 前脑 qiánnǎo Não trước
40 前边 qiánbian Phía trước, liền trước

2. Từ vựng chứa chữ Tiền 钱

STT Từ vựng chứa chữ Tiền trong tiếng Hán Phiên âm Dịch nghĩa
1 钱儿癣 qiánrxuǎn Bệnh lở, bệnh ghẻ
2 钱币 qiánbì Tiền (làm bằng kim loại)
3 钱庄 qiánzhuāng Ngân hàng tư nhân
4 钱票 qiánpiào Tiền giấy, giấy bạc
5 钱粮 qiánliáng Thuế ruộng, tiền lương
6 钱谷 qiángǔ Gạo và tiền
7 钱财 qiáncái Tiền tài, tiền bạc, tiền của
8 钱钞 qiánchāo Tiền 

Do đó, Tablenow đã giải thích rõ về chữ Tiền trong tiếng Hán và hơn 40 từ ngữ tiếng Trung liên quan đến Hán tự này. Hi vọng, qua những kiến thức mà bài viết chia sẻ sẽ giúp bạn có thêm từ vựng mới để giao tiếp một cách thành công và dễ dàng vượt qua các kỳ thi Hán ngữ với điểm số cao.