Khám phá Cấu tạo và phương pháp viết! là chủ đề trong bài viết bây giờ của chúng mình Tablenow. Theo dõi nội dung để tham khảo nhé.
Hai chữ Tiền trong tiếng Hán
I. Ý nghĩa của chữ tiền trong tiếng Hán là gì?
Hai chữ tiền thông dụng trong tiếng Hán là 前 và 钱, đều có phiên âm qián. Tuy nhiên, hai Hán tự này lại mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau, cụ thể:
1. Chữ Tiền 前
Trong Tiếng Trung có hai từ vựng dùng để biểu thị phương hướng là “Tiền” (trước) và “Hậu” (sau). Bàn về chữ Tiền trong tiếng Hán 前 là một quá trình diễn tiến về hình thức và ý nghĩa của nó cũng tương đối phức tạp.
Câu chuyện ban đầu về chữ 前 là 歬 với lời giải thích là một bức tranh chân 止 được đặt trước mũi thuyền 舟 đồng nghĩa với việc thuyền đang di chuyển về phía trước. Sau đó, chữ 止 đã được thay đổi thành 䒑 và chữ 月 lại được thêm bộ Đao ⺉ trở thành 前 mang ý nghĩa “cây kéo”. Đây là nguồn gốc của chữ Tiễn 剪 (cây kéo) ngày nay.
Sau khi chữ Tiền 前 được sử dụng với ý nghĩa là Tiền tiến (tiến lên phía trước), người ta lại thêm bộ Đao 刀 phía dưới, tạo nên chữ Tiễn 剪 (cây kéo, cắt).
Tiền 前 là phía trước, ngược lại với Hậu 後 là phía sau.
|
2. Chữ Tiền 钱
Ngoài chữ Tiền trong Tiền – Hậu thì trong tiếng Trung còn có chữ Tiền trong Tiền tài, tiền bạc đó là 钱, dạng phồn thể 錢. Chữ Tiền 錢 gồm 3 bộ thủ ghép lại, cụ thể:
- Bộ Kim 金: Vàng, bạc (kim loại).
- Hai bộ Qua 戈: Cái Mác (tượng trưng cho những ngọn giáo).
Chữ Hán này không chỉ biểu thị sự giàu có, thịnh vượng mà nó còn diễn đạt điều gì đó vô cùng chân thực và ý nghĩa.
Từ đó, bạn có thể suy luận chữ Tiền tài, tiền bạc trong tiếng Hán là 钱财 /qiáncái/.
II. Cách viết chữ Tiền trong tiếng Hán
Để viết các chữ Tiền trong tiếng Hán một cách chính xác và chuẩn nhất, bạn cần hiểu rõ quy tắc viết các nét cơ bản trong tiếng Trung. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách viết chữ 前 và 钱. Hãy tham khảo nhé!
Hướng dẫn chi tiết
III. Từ vựng có chứa chữ tiền trong tiếng Hán
Tablenow đã tổ chức lại bảng từ vựng có chứa chữ Tiền trong tiếng Hán. Bạn hãy tham khảo và củng cố vốn từ ngay từ bây giờ để dễ dàng đạt được kỳ thi HSK với điểm số cao!
1. Từ vựng chứa chữ Tiền 前
STT | Từ vựng chứa chữ Tiền trong tiếng Hán | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 前后 | qiánhou | Trước sau, từ đầu đến cuối |
2 | 前世 | qiánshì | Kiếp trước, đời trước |
3 | 前人 | qiánrén | Cổ nhân, tiền nhân, người xưa |
4 | 前任 | qiánrèn | Tiền nhiệm, người đảm nhiệm trước |
5 | 前例 | qiǎnlì | Tiền lệ, gương trước |
6 | 前儿 | qiánr | Hôm kia, hôm trước |
7 | 前兆 | qiánzhào | Điềm báo, triệu chứng, điềm |
8 | 前列 | qiánliè | Hàng đầu |
9 | 前半夜 | qiánbànyè | Đầu hôm, nửa đầu hôm |
10 | 前半天 | qiánbàntiān | Buổi sáng |
11 | 前半晌 | qiánbànshǎng | Buổi sáng |
12 | 前夕 | qiánxī | Đêm trước, trước lúc, trước giờ |
13 | 前卫 | qiánwèi | Tiền vệ, bộ đội tiền vệ |
14 | 前台 | qiántái | Trước sân khấu, sân khấu, sàn diễn |
15 | 前因 | qiányīn | Tiền căn, nguyên nhân |
16 | 前夜 | qiányè | Đêm trước |
17 | 前天 | qiántiān | Hôm trước, hôm kia |
18 | 前夫 | qiángfū | Người chồng trước |
19 | 前头 | qiántou | Trước mặt, đằng trước |
20 | 前奏 | qiánzòu | Khúc dạo đầu, mở đầu |
21 | 前奏曲 | qiánzòuqǔ | Bản nhạc dạo đầu |
22 | 前导 | qiándǎo | Dẫn đường |
23 | 前尘 | qiánchén | Trước kia, quá khứ |
24 | 前年 | qiánnián | Năm kia, năm trước |
25 | 前庭 | qiántíng | Tiền đình |
26 | 前往 | qiánwǎng | Tiến về phía trước |
27 | 前愆 | qiánqiān | Lỗi lầm cũ |
28 | 前提 | qiántí | Tiền đề |
29 | 前敌 | qiándí | Mặt trận, hỏa tuyến |
30 | 前方 | qiánfāng | Phía trước, đằng trước, tiền tuyến |
31 | 前日 | qiánrì | Ngày hôm trước, ngày hôm kia |
32 | 前景 | qiánjǐng | Tiền cảnh, tương lai, triển vọng, tiền đồ |
33 | 前期 | qiánqī | Tiền kỳ, ngày trước |
34 | 前沿 | qiányán | Tuyến đầu |
35 | 前科犯 | qiánkēfàn | Có án, có tiền án |
36 | 前程 | qiánchéng | Tiền đồ, tương lai |
37 | 前站 | qiánzhàn | Trạm kế tiếp |
38 | 前线 | qiánxiàn | Tiền trước, tuyến trước |
39 | 前脑 | qiánnǎo | Não trước |
40 | 前边 | qiánbian | Phía trước, liền trước |
2. Từ vựng chứa chữ Tiền 钱
STT | Từ vựng chứa chữ Tiền trong tiếng Hán | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 钱儿癣 | qiánrxuǎn | Bệnh lở, bệnh ghẻ |
2 | 钱币 | qiánbì | Tiền (làm bằng kim loại) |
3 | 钱庄 | qiánzhuāng | Ngân hàng tư nhân |
4 | 钱票 | qiánpiào | Tiền giấy, giấy bạc |
5 | 钱粮 | qiánliáng | Thuế ruộng, tiền lương |
6 | 钱谷 | qiángǔ | Gạo và tiền |
7 | 钱财 | qiáncái | Tiền tài, tiền bạc, tiền của |
8 | 钱钞 | qiánchāo | Tiền |
Do đó, Tablenow đã giải thích rõ về chữ Tiền trong tiếng Hán và hơn 40 từ ngữ tiếng Trung liên quan đến Hán tự này. Hi vọng, qua những kiến thức mà bài viết chia sẻ sẽ giúp bạn có thêm từ vựng mới để giao tiếp một cách thành công và dễ dàng vượt qua các kỳ thi Hán ngữ với điểm số cao.