CÁCH SỬ DỤNG CẤU TRÚC STOP TO VERB VÀ STOP VING TRONG TIẾNG ANH

Liệt kê CÁCH SỬ DỤNG CẤU TRÚC STOP TO VERB VÀ STOP VING TRONG TIẾNG ANH là ý tưởng trong nội dung bây giờ của chúng tôi Tablenow.vn. Theo dõi nội dung để đọc thêm nhé.

Cấu trúc Stop to verb và Stop V_ing khác nhau ra sao và cách dùng đúng của chúng là gì? Đây là hai mẫu câu phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, hãy dành 5 phút để tìm hiểu các cấu trúc stop nhé.

1. Vị trí của cấu trúc stop trong câu như thế nào?

Stop có nghĩa là dừng lại, ngưng lại. Stop có thể là hành động của người nói hoặc là sự tác động của người A lên người B. Các cấu trúc stop phổ biến nhất là stop to verb và stop + V_ing.

Stop là động từ theo quy tắc, không có biến thể đặc biệt. Dạng quá khứ và quá khứ phân từ (P2) của stop được hình thành bằng cách thêm đuôi -ed là “stopped”.

Các vị trí của cấu trúc stop trong câu là:

  • Stop đứng sau chủ ngữ
  • Stop đứng trước tân ngữ 
  • Stop đứng sau các trạng từ chỉ tần suất

Ex: I often stop at the roadside to buy breakfast from the street vendors. (Tôi thường dừng ở bên đường để mua bữa sáng từ những gánh hàng rong.)

→ Trong câu này, stop đứng sau chủ ngữ “I” và trạng từ chỉ tần suất “often”, đứng trước tân ngữ “the roadside”.

(Nội dung trống)” />

2. Các cấu trúc stop được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Anh

Stop to V hay Ving? là câu hỏi nhiều người thắc mắc và chưa biết cách phân biệt. Câu trả lời là cả 2 đều đúng: Stop + to V và Stop + Ving. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết bên dưới nhé!

2.1. Ý nghĩa và cách sử dụng cấu trúc stop to verb?

Cấu trúc Stop to Verb (inf) được dùng để diễn tả ai đó ngừng làm việc A để bắt đầu làm việc B.

  • Stop to do something – dừng để làm gì

Ví dụ minh họa:

– They stop to buy some groceries before heading home. (Họ dừng lại để mua một số đồ dùng cần thiết trước khi về nhà.)

– My dad stopped his work to assist mom with her cooking. (Bố tôi ngừng công việc của mình để giúp mẹ tôi nấu ăn.)

– Jack và Jill nghĩ rằng họ nên dừng lại để suy nghĩ về mối quan hệ của mình. (Jack và Jill think they should stop to think about their relationship.)

” />

2.2. Ý nghĩa và cách sử dụng cấu trúc stop V_ing?

Cấu trúc Stop V_ing (gerund) được dùng để diễn tả ai đó đang làm việc A nhưng ngừng làm việc đó.

  • Stop doing something – dừng làm việc gì

Ví dụ minh họa:

– Họ ngừng nói chuyện và tập trung vào người giảng. (They stop talking and focus on the lecturer.)

– Đừng có đùa nữa, chẳng vui tí nào đâu! (Stop kidding, it’s not funny at all!)

– Jack không bao giờ ngừng chơi game! Chúng ta phải làm gì đó thôi. (Jack never stops playing video games! We have to do something about it.)

2.3 Các cấu trúc khác với stop, ý nghĩa và cách dùng?

Stop kết hợp với giới từ nào? Ngoài cấu trúc Stop to V hay Ving, còn có những cấu trúc thú vị khác khi Stop đi cùng với giới từ trong ngữ pháp tiếng Anh.

Câu trả lời là stop đi với giới từ FROM và FOR, nghĩa là ngăn ai đó làm gì và ngừng làm gì đó. Hãy cùng khám phá bên dưới nhé!

2.3.1 Cấu trúc Stop someone from V_ing.

Cấu trúc stop someone from V_ing mang nghĩa là ngăn cản ai đó làm điều gì. Từ ‘from’ trong cấu trúc này có thể được lược bỏ mà không làm thay đổi nghĩa.

  • stop somebody (from) doing something – ngăn ai làm việc gì

Ví dụ:

– You can’t stop people from expressing their thoughts. (Bạn không thể ngăn người khác bày tỏ ý kiến của họ được.)

– The rain prevented us from having a BBQ dinner in the garden. (Trận mưa khiến chúng tôi không thể tổ chức bữa tối BBQ trong vườn.)

– Poor English skills hinder Jimmy from getting a better job. (Kỹ năng tiếng Anh kém ngăn cản Jimmy có được công việc tốt hơn.)

null

2.3.2 Cấu trúc Stop for Noun.

Cấu trúc stop for + noun (danh từ) nghĩa là dừng việc A trong một khoảng thời gian ngắn để làm việc B. Sau giới từ for sẽ là một danh từ.

  • stop for something – tạm dừng để làm việc gì

Ví dụ:

– I’m hungry. Let’s pause for lunch. (Tôi đói rồi. Dừng lại ăn trưa thôi.)

– We spent a night in Paris before heading to Milan. (Chúng tôi đã nghỉ một đêm ở Paris trước khi đến Milan.)

– Tourists often stop here for the beautiful scenery. (Khách du lịch thường dừng lại vì cảnh đẹp ở đây.)

3. Bài tập cấu trúc stop to verb và stop V_ing có đáp án

  1. Hey you guys! Please stop (make) noise. The baby is sleeping.
  1. I should stop (eat) more fast food. I am on a diet.
  1. Let’s stop (have) lunch. We won’t find any restaurants on our way home.
  1. My father stopped (smoke) and started to do exercises.
  1. Kate stopped (talk) to her friend when her boyfriend came in.
  1. Please stop (make) me laugh, my stomach hurts.
  1. We were hungry, so we stopped (get) a some snacks.
  1. Peter should stop (play) video games. He still has a lot of homeworks to do.
  1. It did not stop (rain) all day yesterday and today.
  1. The weather was scorching hot, so we had to stop (have) a drink.
  1. Aston stopped (walk) to help an old woman crossing the road.
  1. Diana stopped (drink) her coffee because she was in a hurry.
  1. I cannot stop (dream) of you.
  1. I stopped (call) my best friend on Facebook.
  1. The racer had to stop halfway through the race (repair) the wheel on his bike.
  1. He’s stopped (take) French classes and changed to English.
  1. It’s not good for your health, you should stop (smoke).
  1. We stopped (study) because we were all tired.
  1. The workers will stop (have) lunch at 12.
  1. We stopped (have) a break because we’re really sleepy.
  1. Please stop (talk) for a minute and listen to me!
  1. I’ve stopped (use) my car and walk as much as I can.
  1. Lenny has stopped (drink) caffeine and now he feels much better.
  1. We’ll hace to stop (buy) my newphew a present on the way to his birthday party.
  1. Why don’t they stop (play) video games and go outside for some fresh air?

Đáp án

1. creating

2. consuming

3. to have

4. smoking

5. speaking

6. creating

7. to obtain

8. playing

9. raining

10. to possess

11. strolling

12. consuming

13. imagining

14. to telephone

15. to fix

16. acquiring

17. cigarette smoking

18. learning

19. to possess

20. possessing

21. conversing

22. utilizing

23. consuming

24. to purchase

25. participating

nullVậy là chúng ta đã cùng nhau học cách sử dụng các cấu trúc stop chuẩn trong tiếng Anh. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về bất kỳ chủ đề nào khác, hãy đọc thêm hoặc để lại bình luận cho Tablenow nhé. Admin luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn học tiếng Anh.