Khám phá Các ý nghĩa của 100 emoji phổ biến nhất hiện nay là vấn đề trong nội dung hôm nay của chúng mình Tablenow. Theo dõi bài viết để hiểu thêm nhé.
😂 |
Mặt cười chảy nước mắt |
Cực kỳ hạnh phúc |
❤️ |
Trái tim đỏ |
Yêu |
😍 |
Khuôn mặt cười với đôi mắt hình trái tim |
Yêu hoặc ngưỡng mộ |
🤣 |
Cười lăn lộn |
Cười lớn, cười thả ga |
😊 |
Mặt cười với đôi mắt cũng cười |
Cảm xúc tích cực, vui vẻ |
🙏 |
Hai bàn tay chạm vào nhau |
Cầu nguyện, cảm ơn, đôi khi có nghĩa là đập tay |
💕 |
Hai trái tim |
Lãng mạn hay tình yêu ngập tràn xung quanh |
😭 |
Mặt khóc to |
Nước mắt tuôn trào do buồn hoặc quá vui |
😘 |
Khuôn mặt đang hôn |
Hôn ai đó hay biểu đạt tình yêu |
👍 |
Ngón tay cái giơ lên |
Rất tốt hay đồng ý |
😅 |
Mặt cười với miệng mở và toát mồ hôi |
Căng thẳng hoặc phấn khích |
👏 |
Vỗ tay |
Vỗ tay chúc mừng |
😁 |
Cười toe toét |
Rực rỡ, rạng ngời hạnh phúc |
🔥 |
Lửa |
Nóng hoặc xuất sắc |
💔 |
Trái tim tan vỡ |
Đau buồn, mất mát hoặc khao khát |
💖 |
Trái tim lấp lánh |
Tình yêu thêm đặc biệt, đôi khi là vui đùa |
😢 |
Mặt khóc |
Bực bội hoặc đau đớn |
🤔 |
Mặt suy nghĩ |
Suy ngẫm hoặc đặt câu hỏi |
😆 |
Mặt cười với miệng mở và đôi mắt nhắm chặt |
Phấn khích hay hạnh phúc |
🙄 |
Mặt với đôi mắt trợn tròn |
Chán nản |
💪 |
Gập cánh tay, lên cơ bắp |
Thể hiện sức mạnh hay thể lực |
😉 |
Mặt nháy mắt |
Trêu đùa |
☺️ |
Mặt cười |
Hạnh phúc |
👌 |
Tay làm dấu OK |
Đồng ý hay muốn nói đã hiểu |
🤗 |
Mặt muốn ôm |
Ôm (yêu và ủng hộ) hoặc bàn tay jazz (cổ vũ) |
😔 |
Mặt trầm ngâm |
Hối hận, suy nghĩ |
😎 |
Mặt cười đeo kính râm |
Tuyệt vời hay tự tin |
😇 |
Mặt cười tỏa ánh hào quang |
Thiên thần hay ngây thơ |
🌹 |
Hoa hồng |
Lãng mạn, thường được dùng trong dịp đặc biệt |
🤦 |
Úp tay vào mặt |
Nản lòng hay không nói nên lời |
🎉 |
Bắn súng tiệc tùng |
Chúc mừng |
💞 |
Trái tim xoay vòng |
Cơn lốc tình yêu |
✌️ |
Tay ra dấu chữ V |
Chiến thắng hoặc thành công |
✨ |
Lấp lánh |
Tích cực, hạnh phúc hay chức mừng |
🤷 |
Nhún vai |
Thờ ơ, không rõ |
😱 |
Mặt la hét vì sợ hãi |
Sốc, sợ hãi |
😌 |
Mặt nhẹ nhõm |
Bình tĩnh |
🌸 |
Hoa anh đào nở |
Yêu hoặc dùng trong dịp đặc biệt |
🙌 |
Người giơ cả hai tay để ăn mừng |
Chúc mừng |
😋 |
Khuôn mặt thưởng thức món ăn ngon |
Vui vẻ, chọc ghẹo, thích ăn uống |
😏 |
Mặt cười giả tạo |
Láu lỉnh hoặc tán tỉnh |
🙂 |
Mặt hơi mỉm cười |
Hạnh phúc nhưng thường được dùng theo nghĩa mỉa mai |
🤩 |
Cười toe toét với đôi mắt hình ngôi sao |
Kinh ngạc, ấn tượng hoặc vui mừng |
😄 |
Mặt cười, miệng mở và đôi mắt cười |
Niềm hạnh phúc tuyệt vời |
😀 |
Cười toe toét |
Vô cùng hạnh phúc |
😃 |
Mặt cười với miệng mở |
Hạnh phúc |
💯 |
Biểu tượng 100 điểm |
Hoàn toàn đồng ý/chấp thuận |
🙈 |
Khỉ lấy tay che mắt |
Trốn tránh, co rúm người hoặc không tin tưởng |
👇 |
Ngón cái trỏ xuống |
Thất vọng, không đồng tình |
🎶 |
Nhiều nốt nhạc |
Hát hoặc bật nhạc |
😒 |
Mặt chán chường |
Bực mình, hoài nghi hoặc cáu kỉnh |
🤭 |
Mặt cười, mắt cười, tay che miệng |
Cười khúc khích hoặc ẩn ý điều bất ngờ lớn |
❣️ |
Trái tim đỏ với dấu chấm than |
Yêu sâu sắc |
❗ |
Dấu chấm than |
Nhấn mạnh hoặc gây sốc |
😜 |
Mặt thè lưỡi và nháy mắt |
Trêu đùa |
💋 |
Dấu hôn |
Một nụ hôn quyến rũ |
👀 |
Đôi mắt |
Gian xảo hoặc lén lút, đôi khi tán tỉnh |
😪 |
Mặt buồn ngủ |
Ốm, mệt mỏi hay buồn |
😑 |
Mặt không cảm xúc |
Chán nản, không muốn nghĩ |
💥 |
Biểu tượng va chạm |
Bùng nổ hoặc thích thú |
🙋 |
Một người hạnh phúc và giơ một tay |
Giơ tay hoặc muốn đặt câu hỏi |
😞 |
Mặt thất vọng |
Thất vọng, buồn bã hoặc hối hận |
😩 |
Khuôn mặt mệt mỏi |
Đau khổ, kiệt quệ |
😡 |
Khuôn mặt đỏ, bĩu môi |
Tức giận |
🤪 |
Cười toe toét với một mắt to, mắt nhỏ |
Ngớ ngẩn nhưng buồn cười |
👊 |
Nắm đấm |
Đấm |
☀️ |
Mặt trời |
Nắng, ấm áp hay nóng |
😥 |
Mặt thất vọng |
Bực bội hoặc lo lắng |
🤤 |
Mặt chảy nước dãi |
Thèm rỏ dãi |
👉 |
Trỏ tay sang phải |
Nhìn sang phải |
💃 |
Khiêu vũ |
Hứng thú, tích cực hoặc hạnh phúc |
😳 |
Mặt đỏ bừng |
Xấu hổ, ngạc nhiên hoặc tâng bốc |
✋ |
Bàn tay giơ lên |
Dừng hoặc vỗ tay |
😚 |
Mặt hôn với đôi mắt nhắm |
Vuốt ve để được hôn |
😝 |
Khuôn mặt lè lưỡi và mắt nhắm chặt |
Vui hoặc trêu trọc |
😴 |
Mặt buồn ngủ |
Mệt mỏi hoặc buồn chán |
🌟 |
Ngôi sao lấp lánh |
Hoàn toàn đồng ý hoặc chúc mừng |
😬 |
Mặt nhăn nhó |
Căng thẳng, lo lắng hoặc khó xử |
🙃 |
Mặt lộn ngược |
Ngớ ngẩn, thường được dùng để mỉa mai |
🍀 |
Cỏ bốn lá |
Chúc may mắn |
🌷 |
Hoa Tulip |
Yêu hay dùng trong dịp đặc biệt |
😻 |
Mặt mèo cười với đôi mắt hình trái tim |
Yêu hay ngưỡng mộ |
😓 |
Mặt toát mồ hôi lạnh |
Buồn, thất vọng |
⭐ |
Ngôi sao |
Đánh giá, đồng ý hoặc chúc mừng |
✅ |
Dấu tích |
Đồng ý hoặc xác thực |
🌈 |
Cầu vồng |
Tình yêu hay niềm tự hào của người đồng tính |
😈 |
Mặt quỷ cười |
Ẩn ý một trò đùa tinh nghịch |
🤘 |
Biểu tượng cặp sừng |
Tổ chức tiệc |
💦 |
Biểu tượng giọt mồ hôi |
Đổ mồ hôi, làm việc nặng nhọc, căng thẳng hoặc chất lỏng |
✔️ |
Dấu tích |
Đồng ý hoặc xác thực |
😣 |
Mặt bức bối |
Đấu tranh hoặc khó chịu |
🏃 |
Vận động viên chạy |
Tập thể dục hoặc chạy trốn |
💐 |
Bó hoa |
Đánh giá cao hoặc chúc hạnh phúc |
☹️ |
Mặt cau có |
Buồn, lo lắng hoặc thất vọng |
🎊 |
Quả bóng hoa giấy |
Kỷ niệm hoặc chúc mừng |
💘 |
Mũi tên bắn trúng tim |
Yêu nhau say đắm |
😠 |
Khuôn mặt tức giận |
Khó chịu, tức giận |
☝️ |
Ngón tay trỏ lên |
Số một, để xen vào hoặc chỉ lên |
😕 |
Mặt bối rối |
Băn khoăn hoặc thất vọng |
🌺 |
Dâm bụt |
Làm đẹp hoặc được sử dụng trong một dịp đặc biệt |