Nhận định 8 cấu trúc hỏi tuổi trong tiếng Trung cho mọi đối tượng là ý tưởng trong nội dung hôm nay của chúng tôi Tablenow.vn. Theo dõi bài viết để đọc thêm nhé.
I. Từ vựng chủ đề tuổi tác tiếng Trung
Trước khi bắt đầu học về cấu trúc hỏi tuổi trong tiếng Trung, bạn cần hiểu rõ từ vựng liên quan đến chủ đề tuổi tác. Tablenow đã tổ chức lại dưới đây, hãy nhanh chóng cập nhật kiến thức cho bản thân từ bây giờ nhé!
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
岁 |
suì |
Tuổi |
2 |
年龄 |
niánlíng |
Tuổi, tuổi thọ |
3 |
年纪 |
niánjì |
Tuổi tác |
4 |
孩子 |
háizi |
Nhi đồng, em bé, trẻ con |
5 |
青少年 |
qīng-shàonián |
Thanh thiếu niên |
6 |
青年 |
qīngnián |
Thanh niên |
7 |
中年 |
zhōngnián |
Trung niên (từ 40 – 50 tuổi) |
8 |
老年 |
lǎonián |
Người già (trên 60 tuổi) |
9 |
新生儿 |
xīnshēng’ér |
Trẻ sơ sinh (dưới 28 ngày tuổi) |
10 |
婴儿 |
yīng’ér |
Trẻ sơ sinh, hài nhi |
II. Cấu trúc hỏi về tuổi trong tiếng Trung
Các cấu trúc hỏi tuổi trong tiếng Trung dành cho mỗi đối tượng đều có những điểm khác nhau. Để sử dụng chính xác trong giao tiếp, bạn cần ghi nhớ các cách hỏi tuổi phù hợp cho từng nhóm đối tượng dưới đây nhé!
1. Hỏi tuổi trẻ nhỏ
Đối với đối tượng là trẻ em, bạn nên sử dụng các cách hỏi tuổi tiếng Trung sau đây!
Cấu trúc hỏi tuổi tiếng Trung |
Ví dụ |
你几岁了?/Nǐ jǐ suì le?/: Em/cháu bao nhiêu tuổi? |
小孩子,你几岁了?/Xiǎo háizi, nǐ jǐ suìle?/: Cô bé nhỏ, cháu bao nhiêu tuổi rồi? |
你几岁?/Nǐ jǐ suì?/: Em/cháu bao nhiêu tuổi? |
小朋友,你几岁?/Xiǎopéngyou, nǐ jǐ suì?/: Bạn nhỏ, em bao nhiêu tuổi? |
Chú ý: Trong tiếng Trung có hai từ để hỏi “mấy, bao nhiêu” là 几 và 多少. Tuy nhiên, cách sử dụng của hai đại từ nghi vấn này có sự khác biệt, cụ thể như sau:
- 几 được dùng để hỏi số lượng nhỏ hơn, thường dưới 10 và đôi khi là 15, nhiều nhất là dưới 20. Do đó, 几 sẽ không phù hợp để hỏi tuổi các bé dưới 15 tuổi.
- 多少 dùng để hỏi số lượng lớn, thường trên 20 người.
2. Hỏi tuổi người lớn
Cách hỏi tuổi tiếng Trung |
Cách dùng |
Ví dụ minh hoạ |
您贵庚?/Nín guì gēng?/: Ông bao nhiêu tuổi ạ? |
Đây là cách hỏi tuổi lịch sự của người Trung Quốc nhưng không dùng cho trẻ em và thanh thiếu niên dưới 20 tuổi. Cách này thường sử dụng để hỏi tuổi người lớn và dùng trong văn viết. |
|
您多大年纪?/Nín duō dà niánjì?/: Ông bao nhiêu tuổi? |
Hỏi người lớn tuổi, thể hiện sự tôn trọng. |
|
您今年多大岁数?/Nín jīn nián duō dà suì shù?/: Ông năm nay bao nhiêu tuổi ạ? |
Dùng để hỏi những người trên 50 tuổi. |
|
您高寿了?/Nín gāo shòu le?/: Ông bao nhiêu tuổi ạ? |
Đây là cách hỏi lịch sự, thể hiện sự tôn trọng người già. |
|
3. Hỏi về tuổi của người khác, phù hợp với mọi đối tượng
Cách hỏi tuổi tiếng Trung |
Cách dùng |
Ví dụ |
|
Dùng để hỏi tuổi của người trẻ hoặc người bằng tuổi. |
|
|
Cách hỏi tuổi gián tiếp. |
|
III. Phương pháp hỏi “Bạn sinh năm nào?” trong tiếng Trung
Bạn đã biết cách hỏi tuổi của người bằng tiếng Trung chưa? Và làm sao để hỏi “Bạn tuổi con gì?” trong tiếng Trung? Tablenow sẽ tiết lộ cho bạn ngay!
Cách hỏi: 你属什么?/Nǐ shǔ shénme?/: Bạn cầm tinh còn gì/ bạn tuổi con gì?
Cách trả lời: 我属 /Wǒ shǔ/ + Tên con giáp: Tôi tuổi con….
Ví dụ:
- 小玲,你属什么?/Xiǎolíng, nǐ shǔ shénme?/: Tiểu Linh, bạn tuổi con gì?
- 我属狗。/Wǒ shǔ gǒu./: Tôi tuổi con chó.
Để hiểu thêm về các con giáp trong tiếng Trung, hãy đọc bài viết: Cách đặt tên 12 con giáp tiếng Trung đúng và chuẩn!
IV. Phương pháp trả lời câu hỏi về tuổi bằng tiếng Trung
Bạn đang thắc mắc cách trả lời câu hỏi tuổi bằng tiếng Trung như thế nào? Để trả lời, bạn chỉ cần áp dụng cấu trúc sau:
Cấu trúc: Chủ ngữ + (今年) + Số tuổi + 岁 /suì/
Ví dụ:
- 我二十三岁。/Wǒ èrshísān suì./: Tôi 23 tuổi.
- 他今年三十岁。/Tā jīnnián sānshí suì./: Anh ta năm nay 30 tuổi.
- 小孩子八岁。/Xiǎo háizi bā suì./: Cậu bé 8 tuổi.
- 我的爷爷今年八十岁。/Wǒ de yéye jīnnián bāshí suì./: Ông nội tôi năm nay 80 tuổi.
- 林老师今年五十岁。/Lín lǎoshī jīnnián wǔshí suì./: Thầy Lâm năm nay 50 tuổi.
- 我的妈妈四十八岁。/Wǒ de māma sìshíbā suì./: Mẹ tôi 48 tuổi.
Lưu ý: Khi nói “2 tuổi”, đừng quên thay từ 二 (èr) thành 两 (liǎng) nhé!
Ví dụ: 我的妹妹两岁。/Wǒ de mèimei liǎng suì/: Em gái tôi 2 tuổi.
Nếu bạn muốn nói “Con tôi 3 tuổi rưỡi” thì diễn đạt như thế nào? Để nói về tuổi rưỡi, bạn chỉ cần sử dụng cấu trúc sau:
Cấu trúc: Chủ ngữ + số tuổi + 岁 (suì) + 半 (bàn)
Ví dụ:
- 我的儿子三岁半。/Wǒ de érzi suì bàn./: Con trai tôi 3 tuổi rưỡi.
- 我的女儿一岁半。/Wǒ de nǚ’ér yī suì bàn./: Con gái tôi một tuổi rưỡi.
Nếu muốn biểu đạt năm sinh, bạn chỉ cần sử dụng cấu trúc sau:
Cấu trúc: Chủ ngữ + 是 + Năm sinh + 年 + (出生 – 生) + 的
Ví dụ:
- 我是2000年的。/Wǒ shì 2000 nián de./: Tôi sinh năm 2000.
- 他是1994年的。/Tā shì 1994 nián de./: Anh ta sinh năm 1994.
V. Đoạn hội thoại hỏi tuổi tiếng Trung
Dưới đây là mẫu đoạn hội thoại hỏi tuổi tiếng Trung mà bạn có thể tham khảo?
- 小芳: 你好! /Nǐ hǎo!/: Xin chào!
- 宝宝: 你好,你叫什么名字? /Nǐ hǎo, nǐ jiào shénme míngzì?/: Xin chào, bạn tên là gì?
- 小芳: 我叫小芳。你呢? /Wǒ jiào Xiǎofāng. Nǐ ne?/: Tôi tên Tiểu Phương. Còn bạn?
- 宝宝: 我叫宝宝。/Wǒ jiào Bǎobǎo./: Tôi tên Bảo Bảo.
- 小芳: 宝宝,你多大啦? /Bǎobǎo, nǐ duōdà la?/: Bảo Bảo, bạn bao nhiêu tuổi?
- 宝宝: 我十九岁啦。你呢? /Wǒ shíjiǔ suì la. Nǐ ne?/: Tôi 19 tuổi. Còn bạn?
- 小芳: 我也十九岁。/Wǒ yě shíjiǔ suì./: Tôi cũng 19 tuổi.
Vậy đây, Tablenow đã chia sẻ đầy đủ về cách hỏi tuổi trong tiếng Trung cho mọi người. Hi vọng, những thông tin được chia sẻ trong bài viết sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Trung một cách thành thạo.