Nhận định 7 Bước (kèm Hình Ảnh) là chủ đề trong bài viết hôm nay của chúng tôi Tablenow.vn. Theo dõi nội dung để hiểu nhé.
Trong tiếng Nhật, cách phổ biến nhất để bày tỏ ‘chúc mừng sinh nhật’ là ‘tanjoubi omedetou’ hoặc ‘tanjoubi omedetou gozaimasu’, tuy nhiên, bạn cũng cần xem xét đối tượng người nghe để sử dụng phù hợp. Ngoài ra, có một số từ vựng liên quan đến sinh nhật có thể sẽ hữu ích với bạn. Dưới đây là một số thông tin quan trọng về lời chúc mừng sinh nhật ở Nhật Bản.
Các bước
Chúc mừng sinh nhật
Nói với bạn bè ‘tanjoubi omedetou’. Đây là cách diễn đạt thông thường, không trang trọng khi bạn muốn chúc mừng sinh nhật ai đó.
- Chỉ sử dụng cách diễn đạt này với người mà bạn đã thân thuộc và có thể nói chuyện suồng sã. Nói chung, bạn có thể nói với bạn bè, hầu hết bạn học, trẻ con, đa số anh chị em ruột cũng như em họ của bạn.
- Tránh sử dụng lối nói này với bất kỳ ai có địa vị cao hơn bạn, như thầy/cô giáo, người giám sát, người không quen biết hay người lớn tuổi hơn. Lễ nghi là rất quan trọng trong văn hóa Nhật Bản, việc sử dụng mẫu câu không trang trọng này có thể gây hiểu nhầm là không lịch sự nếu nói với ai đó có địa vị cao hơn.
- Tanjoubi có nghĩa là “sinh nhật”.
- Omedetou có nghĩa là “chúc mừng”.
- Tanjoubi omedetou viết bằng chữ kanji (chữ Nhật, gốc Hán) là 誕生日おめでとう.
- Bạn nên phát âm là tan-giô-bi ô-mê-đề-tô.
Thể hiện sự trang trọng với ‘tanjoubi omedetou gozaimasu’. Câu này mang tính trang trọng và có thể sử dụng như một cách chúc mừng sinh nhật lịch sự, chân thành.
- Đây là cách diễn đạt bạn nên dùng với những người có địa vị cao hơn, bao gồm người lớn tuổi, thầy/cô giáo, người giám sát và người lạ.
- Bạn cũng có thể sử dụng mẫu câu này với những người cùng đẳng cấp hoặc những người mà bạn cảm thấy thân thuộc để thể hiện sự chân thành.
- Gozaimasu đại khái là “rất nhiều”, câu này có nghĩa là mong ai đó có một “sinh nhật thật vui”.
- Câu này viết đầy đủ theo chữ kanji là 誕生日おめでとうございます.
- Bạn nên phát âm là tan-giô-bi ô-mê-đề-tô gô-gia-i-ma-sự.
Các thuật ngữ liên quan
Chỉ nói ‘omedetou’ hay ‘omedetou gozaimasu’. Mặc dù đây không phải là cách diễn đạt cụ thể về sinh nhật, nhưng hai từ này cũng là kiểu chúc mừng thông thường và có thể sử dụng để bày tỏ lời chúc tốt đẹp đối với ngày sinh nhật của ai đó.
- Omedetou có nghĩa là “chúc mừng’. Sử dụng mẫu câu tối giản này với những người mà bạn quen thuộc hay có địa vị xã hội tương đồng hoặc thấp hơn. Chẳng hạn như bạn bè, bạn học và trẻ nhỏ.
- Omedetou viết theo chữ thuần Nhật là おめでとう. Đọc là ô-mê-đề-tô.
- Gozaimasu là một cách nhấn mạnh tính trang trọng hay chân thành, omedetou gozaimasu phù hợp để dùng với người lớn tuổi hơn, thầy/cô giáo, người giám sát và bất kỳ ai có địa vị xã hội cao hơn.
- Omedetou gozaimasu viết theo chữ thuần Nhật là おめでとうございます. Đọc là ô-mê-đề-tô gô-gia-i-ma-sự.
Reo lên ‘yatta!’ Đây là một từ được dùng để biểu lộ sự hào hứng, tương tự như “hoan hô!”.
- Yatta viết theo chữ kana là やった.
- Yatta đọc là da-ta.
Sử dụng từ ‘okurebasenagara’ khi gửi lời chúc muộn. Từ này có nghĩa là “muộn”.
- Khi chúc mừng sinh nhật muộn một người, hãy nói “okurebasenagara tanjoubi omedetou”.
- Chữ kanji và kana của okurebasenagara là 遅ればせながら.
- Phát âm okurebasenagara là ô-ku-rê-ba-sây-na-ga-la.
Khi muốn biết về tuổi của ai đó, hãy hỏi ‘Bao nhiêu tuổi vậy?’ Câu này chủ yếu là muốn tìm hiểu về số tuổi của đối tác trong một cách lịch sự.
- Tuổi (年) có nghĩa là ‘tuổi’ hoặc ‘năm’.
- Mạo từ (は) ở đây được sử dụng trước danh từ chỉ người, mang ý nghĩa hỏi về một người cụ thể.
- Bao nhiêu (いくつ) có nghĩa là ‘số lượng’ hoặc ‘bao nhiêu’.
- Là (ですか) đặt ở cuối câu để hỏi về thông tin.
- Phát âm đầy đủ của câu là bao nhiêu tuổi vậy?
Hỏi về ngày sinh nhật của ai đó bằng câu ‘Sinh nhật của bạn là khi nào?’ Câu này thể hiện sự quan tâm đến ngày kỷ niệm sinh nhật của đối tác.
- Sinh nhật (誕生日) có nghĩa là “sinh nhật”. Mạo từ (は) là một cách làm rõ đối tượng của câu hỏi.
- Khi nào (何時) thường được sử dụng để hỏi về thời gian.
- Nguyên câu này đọc là Sinh nhật của bạn là khi nào?