3 bài văn Phân tích tám đoạn thơ cuối trong đoạn trích Kiều ở Lầu Ngưng

Tổng hợp 3 bài văn Phân tích tám đoạn thơ cuối trong đoạn trích Kiều ở Lầu Ngưng là ý tưởng trong bài viết hôm nay của chúng tôi Tablenow.vn. Theo dõi bài viết để đọc thêm nhé.

Tham khảo bài Phân tích tám đoạn thơ cuối trong đoạn trích Kiều ở Lầu Ngưng Bích sẽ giúp bạn hiểu được tâm trạng đau đớn, thất vọng và những lo âu, bất an về tương lai rối ren của Kiều, qua đó bạn cũng thấy được tài năng nghệ thuật xuất sắc của nhà thơ Nguyễn Du khi miêu tả tâm lý nhân vật.

Mục Lục bài viết:
1. Bài mẫu số 1
2. Bài mẫu số 2
3. Bài mẫu số 3

Phân tích 8 câu cuối Kiều ở Lầu Ngưng Bích

I. Tổ chức bài phân tích 8 câu cuối Kiều ở lầu Ngưng Bích

1. Giới thiệu:

– Giới thiệu về tác giả Nguyễn Du và tác phẩm Kiều

– Phân tích 8 câu thơ cuối trong đoạn trích “Kiều ở lầu Ngưng Bích”

2. Phần thân:

* Nội dung:

– “Buồn trông cửa bể chiều hôm/ Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa”:

+ “Cửa biển” mở rộng và “con thuyền” nhỏ bé đối diện nhau -> Thể hiện tâm trạng cô đơn, lẻ loi của Kiều.

+ Thuyền bé nhỏ lủng lẳng, mơ mộng -> Khao khát quê hương.

– “Buồn nhìn dòng nước mới trôi/ Hoa nổi bơ vơ, biết về đâu mất rồi”:

+ Dòng nước: Cuộc đời chảy trôi.

+ Hoa trôi: Số phận lang thang, lênh đênh của phụ nữ -> Nhận thức về bản thân của Kiều.

+ Câu hỏi ‘về đâu’: Nỗi lo âu, băn khoăn khi không biết số phận sẽ dẫn đến đâu giữa cuộc sống không chắc chắn.

– “Buồn nhìn thấy nội cỏ cũng buồn/ Chân mây mặt nước một màu xanh biếc”:

+ Thiên nhiên tràn ngập màu sắc nhạt nhòa, “xanh biếc”.

+ Không gian rộng lớn nhưng đọng lại nỗi buồn không tan.

+ “cỏ”: Biểu tượng cho thân phận thấp kém, nhỏ bé của Kiều -> Gợi lên tương lai u ám, mờ mịt.

– “Buồn nhìn gió thổi mặt phồng/ Tiếng sóng ầm ầm vang vọng bên tai”

+ Dấu hiệu của cơn bão lớn với sức tàn phá đang đến gần.

+ Kiều nhạy cảm với những biến động sắp tới trong cuộc đời của mình.

=> 8 câu thơ cuối trong đoạn trích đã thể hiện sự nhạy cảm của Kiều và dự báo về một tương lai đầy sóng gió.

* Nghệ thuật:

– Miêu tả cảnh ngụ tình

– Sử dụng điệp ngữ “buồn trông”

– Sử dụng các từ miêu tả: xa xăm, lặng lẽ, buồn bã, màu xanh biếc, tiếng sóng vang vọng

=> Đóng góp vào việc thể hiện tâm trạng bi thảm, lo lắng của Kiều.

3. Tóm tắt:

– Đánh giá lại nội dung, nghệ thuật trong 8 câu thơ cuối của đoạn trích “Kiều ở lầu Ngưng Bích”

– Tôn vinh tài năng của tác giả Nguyễn Du

II. Bài mẫu phân tích 8 câu cuối Kiều ở lầu Ngưng Bích

1. Phân tích tám câu thơ cuối trong đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích, mẫu 1:

Nhà văn Phạm Quỳnh từng khẳng định: ‘Truyện Kiều còn, tiếng Việt còn, nước Việt còn’, còn nhà thơ Chế Lan Viên sâu lắng và tinh tế khi gợi lên lời thơ: ‘Nguyễn Du viết Kiều đất nước hoá thành văn’. Trong hàng thế kỷ, Truyện Kiều đã trở thành thức ăn tinh thần không thể thiếu với mỗi người dân Việt Nam. Những dòng thơ hấp dẫn, gợi cảm vĩnh hằng, vẫn còn níu kéo tâm hồn ta, đem đến cho chúng ta niềm thương sâu sắc với ‘tấm gương oan khổ’ Thúy Kiều, mang đến cho chúng ta những trải nghiệm thẩm mỹ đặc biệt trước những câu thơ như hoa, như lụa:

Buồn trông cửa bể chiều tối,
Thuyền ai lặng lẽ một mình xa xôi?
Buồn trông dòng nước mới trôi,
Hoa nổi mờ mịt chốn xa đâu?
Buồn trông cỏ lá rời rạc,
Mặt đất mây đen, một màu u buồn.
Buồn trông gió thổi mặt phồng,
Âm ồn sóng vỗ, xao động chốn nghỉ ngơi.

Tám câu thơ từ đoạn trích Kiều tại lầu Ngưng Bích. Đây là những dòng thơ ám ảnh nhất của đoạn trích, diễn tả thành công ‘nỗi lòng tê tái’ của Kiều trong những ngày đầu tiên của cuộc sống nổi loạn.

Hai từ ‘buồn trông’ được lặp lại bốn lần trong đoạn trích, không chỉ thể hiện tâm trạng của Kiều trước cảnh Ngưng Bích, mà còn tạo ra một nhịp điệu đều đặn, bi thương cho đoạn thơ. Ở nơi ‘khoái xuân’, Kiều chỉ có thiên nhiên làm điểm tựa, và từ đó nàng nhận ra số phận của mình. Tầm nhìn của nàng đầu tiên hướng ra xa, vì đó là nhà của nàng, là nơi có những người thân yêu nhất:

Buồn trông cửa bể chiều tối,
Thuyền ai lặng lẽ một mình xa xôi?

Không gian bao la, hẻo lánh tại cửa biển càng làm nổi bật thêm thân phận nhỏ bé, cô đơn của Kiều. Không gian ấy cùng với thời gian ‘buổi chiều’ – khoảnh khắc gợi nhớ, gợi buồn – làm cho cảm xúc sâu sắc hơn trong tâm hồn cô gái đang đứng ở một nơi xa lạ, đầy nỗi buồn thương. Trong bối cảnh đó, trái tim cô đơn, tâm hồn trống rỗng cần lắm một chút ấm áp, một chút sự hiện diện của sự sống:

Thuyền ai nhỏ nhẹ cánh buồm xa xa ?

Những bài Phân tích tám câu thơ cuối trong đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích hay nhất

‘Thuyền’ là biểu tượng cho cuộc sống con người. Nhưng nó lại tồn tại mờ nhạt, như một hình bóng mơ hồ, được diễn tả qua hai từ ‘nhỏ nhẹ’, ‘xa xa’. Sự hiện hữu mờ ảo của cánh buồm không làm cho cảnh vật trở nên thân quen, ấm áp mà ngược lại, làm đậm thêm nỗi buồn, cảm giác cô đơn cho con người. Không có sự chia sẻ từ phía biển xa xăm, Kiều nhìn về ‘ngọn nước’ gần kề hơn:

Nhớ mong giọt nước chảy xa
Hoa trôi tím buồn, biết là về đâu?

Trong dòng nước, những cánh hoa trôi tím như nhấn mạnh vấn đề của sự trôi dạt, không biết trước số phận của người trong cuộc sống biến động. Câu hỏi nhẹ nhàng như một lời thách thức đến tâm trí của người đọc. Thân phận của những bông hoa có thể là biểu tượng cho những lo âu, niềm đau của cuộc sống mong manh, lảng vảng của Kiều? Hai từ ‘về đâu’ cuối câu thơ, với âm điệu nhẹ nhàng, tạo ra một cảm giác xa cách, không rõ ràng, phản ánh tâm trạng hiện tại của Kiều. Kiều mong muốn tìm sự an ủi từ thiên nhiên nhưng khi nhìn thấy, cô lại cảm thấy mất mát hơn. Dường như dòng nước làm cho mọi thứ trở nên lạnh lẽo, không chắc chắn, trôi đi nơi xa nên Kiều quay về bờ cỏ xanh, với mặt đất:

Buồn trông nội cỏ râm rầy

Nhưng cỏ cũng mang nỗi buồn của người: ‘râm rầy’. Không còn là ‘cỏ non’ xanh mướt bên dưới bầu trời trong những ngày thanh bình khi Kiều còn sống những ngày ‘đêm trắng đèn nhà’. Cảnh đất đá xa lạ như thấu hiểu nỗi lòng của Kiều nên màu sắc của kiếp người trôi dạt tràn ngập. Sự ‘râm rầy’ ấy lan tỏa khắp không gian:

Bàn chân mây, mặt đất, một màu xanh biếc

Từ ‘bàn chân mây’ xa xăm đến ‘mặt đất’ gần gũi, tất cả đều trong ‘một màu xanh biếc’. Nó khác hoàn toàn với màu xanh tươi sáng của mùa xuân:

Cỏ non xanh đan xen tận chân trời và không giống màu xanh tươi sáng của áo của chàng Kim trong ngày đầu gặp nhau:

Tuyết phủ đầy đường như một tấm thảm dày.
Cỏ pha màu, áo nhuộm màu nắng.

Màu lam của không gian tại lầu Ngưng Bích tỏa sáng như hy vọng. Bản hòa âm của tự nhiên xen lẫn cùng cảnh sắc, tạo nên một bức tranh tinh thần đẹp đẽ. Sự yên bình tràn ngập, đưa tâm hồn đến những cảm xúc sâu lắng. Kiều cảm thấy lòng mình cần một chút êm đềm, và câu trả lời đã đến qua những lời ru êm dịu của gió và làn nước:

Nhìn gió bay, lòng bỗng nhẹ nhàng.
Dòng nước reo vui quanh bến đợi chờ.

Gió thổi, nước chảy… tất cả tạo nên bức tranh cuộc sống huyền diệu, giống như tâm hồn tự do của Kiều. Tiếng sóng ấn tượng như nhịp đập của trái tim, mang đến sự yên bình và an ủi cho tâm hồn đang bồi hồi lo âu. Tầm mắt của Kiều bay từ xa về gần, từ trên cao xuống thấp, trong tìm kiếm vũ khí cho trận đấu tương lai. Tiếng sóng duy nhất phản hồi lại cô là âm nhạc dịu dàng của biển cả. Nó không làm cho không gian ồn ào hơn mà lại tạo thêm sự yên bình và sự hy vọng cho tương lai của Kiều. Hạnh phúc và bình yên! Thiên nhiên luôn ở bên cạnh cô, chia sẻ tất cả.

Thơ là một bến đỗ tốt cho tâm hồn khi nó đến từ trái tim chân thành và tài năng nghệ sĩ. Đoạn thơ này của Nguyễn Du đã làm được điều đó. Không chỉ diễn tả thành công sự yếu đuối và lòng nhân ái của Kiều mà còn khám phá ra nghệ thuật biểu cảm đỉnh cao của một thi sĩ vĩ đại. Cảm xúc của những câu thơ này sẽ vẫn mãi trường tồn trong tâm trí người đọc.

Bài học số một đã kết thúc, thời điểm để nhìn lại và rút ra kinh nghiệm cho bài tiếp theo đã đến.

Ngoài việc phân tích các câu cuối của Kiều ở lầu Ngưng Bích, hãy khám phá thêm về nội dung của Truyện Kiều và cuộc gặp gỡ giữa Kiều và Từ Hải để nâng cao hiểu biết về môn Ngữ Văn.

Tiếp tục phân tích tám câu thơ cuối trong đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích, mẫu 2, để hiểu sâu hơn về tác phẩm vĩ đại của Nguyễn Du.

Nguyễn Du không chỉ là một nhà văn vĩ đại của Việt Nam mà còn là một biểu tượng văn hóa toàn cầu. Tác phẩm của ông, đặc biệt là Truyện Kiều, đã làm nên tên tuổi của ngôn ngữ Tiếng Việt và lan tỏa tinh thần nhân văn đến mọi người trên thế giới.

Tám câu cuối được xem như bức tranh tả cảnh lưu luyến trong văn chương cổ điển, nơi tâm trạng và cảm xúc được thể hiện qua hình ảnh thiên nhiên. Nguyễn Du đã sử dụng bút pháp tinh tế để diễn tả cảnh ngụ tình, khiến mỗi khung cảnh gợi lên một nỗi buồn khác nhau, khiến lòng Kiều càng thêm cô đơn và tuyệt vọng.

Dòng thơ sinh động của Nguyễn Du làm hiện lên một bức tranh tinh tế, kết hợp giữa cảnh thiên nhiên và nỗi lòng cô đơn của Kiều. Trước mặt cảnh biển hoang vu, nàng Kiều lặng lẽ hồi tưởng về quê hương, nỗi nhớ nhà bất chợt trỗi dậy trong lòng.

‘Buồn trông cửa bể chiều hôm, thuyền ai thấp thoáng, cánh buồm xa xa.’ Dòng thơ đầy hình ảnh của Nguyễn Du khiến ta cảm nhận được sự hiu quạnh và cô đơn của Kiều giữa không gian bao la.

Nguyễn Du đã tạo ra những hình ảnh sâu sắc qua từng dòng thơ, làm hiện lên cảnh vật mênh mông và nỗi lòng lưu luyến của nhân vật. Bức tranh thiên nhiên không chỉ là nơi diễn ra mà còn là phản ánh của tâm trạng Kiều.

Cửa bể là biển khơi bao la, đầy sóng gió, đặc biệt vào buổi chiều tà, khiến lòng người chạnh nhớn. Câu thơ của Nguyễn Du gợi lên hình ảnh con gái xa quê lưu lạc, nhìn về hướng quê mỗi khi hoàng hôn buông xuống.

‘Chiều chiều ra đứng ngõ sau, nhớ về quê mẹ ruột đau chín chiều.’ Dòng thơ đậm chất dân ca khiến ta nghe như tiếng hát ngọt ngào của người phụ nữ với nỗi nhớ về quê hương.

Tiếp tục phân tích tám câu thơ cuối trong đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích, để hiểu rõ hơn về tâm trạng và số phận của nhân vật Kiều.

Cảnh chiều hôm trong thơ mang đến cho chúng ta không gian mơ mộng nhưng cũng đầy buồn bã, nỗi nhớ quê hương cùng với nỗi lo sợ và hy vọng của Kiều trước cuộc sống xa xứ.

Tâm trạng lo lắng và sợ hãi của Kiều giữa biển cả vô tận khiến người đọc không thể không cảm thấy đau lòng. Trên xa kia, Kiều nhìn thấy những cánh hoa trôi, và trong lòng nghĩ về số phận của mình:

‘Buồn trông ngọn nước mới sa, hoa trời man mác biết là về đâu.’ Dòng thơ này đầy ý nghĩa tự nhiên mạnh mẽ, mà có thể hủy diệt và cuốn trôi mọi thứ. Cảnh hoa trôi trên sóng biển không chỉ là hình ảnh của cuộc sống vô định của Kiều mà còn là biểu tượng cho sức mạnh của số phận.

‘Ngọn nước mới sa’ chứa đựng một sức mạnh tự nhiên mạnh mẽ, có thể cuốn trôi và hủy diệt mọi thứ. Bây giờ, không gian không chỉ là mênh mông và rợn ngợp mà còn đầy mạnh mẽ và dữ dội, hình ảnh của những bông hoa trôi trên sóng nước được dập vùi là biểu tượng cho cuộc đời lênh đênh của Kiều giữa dòng đời, bất lực trước số phận.

Đọc hai câu thơ tiếp theo, tâm trạng lo lắng và sợ hãi của Kiều leo thang lên từ tuyệt vọng và bế tắc khi cô nhìn thấy những ngọn cỏ rậm rạp:

‘Buồn trông nội cỏ héo úa, chân mây mặt đất một màu xanh biếc.’

Cảnh ‘cỏ nội héo úa’ không phải là hình ảnh sôi động của mùa xuân, mà là biểu tượng cho sự chán chường và tuyệt vọng của Thúy Kiều. Màu xanh của cỏ ‘xanh biếc’ làm cho không gian trở nên u ám, như màu của cỏ ven mộ Đảm Tiên.

‘Sè sè nấm đất bên lề đường, cỏ héo úa nửa vàng nửa xanh.’ Hai câu thơ cuối cùng là bức tranh tuyệt vọng của Thúy Kiều. Âm thanh của sóng gió duy nhất là biểu tượng cho sức mạnh bóng tối của quyền lực phong kiến đang đe dọa cuộc đời của cô.

Hai câu thơ cuối cùng đạt đến đỉnh cao của bút pháp tả cảnh ngụ tình. Sức mạnh đen tối của quyền lực phong kiến trở thành âm thanh duy nhất gắn liền với tuyệt vọng của Thúy Kiều.

‘Buồn nhìn gió cuốn mặt biếc, tiếng sóng ầm ĩ quanh chỗ ngồi.’

Chiều đã bắt đầu tối, không gian trở nên mờ mịt hơn, tiếng sóng vang lên mạnh mẽ hơn. Thúy Kiều nhìn thấy gió cuốn từng đợt sóng trào dâng, nghe tiếng sóng vang dội, cô bỗng trải qua cảm giác kinh hoàng và sợ hãi, cảm thấy bị bỏ rơi như rơi vào vực sâu của tuyệt vọng và yếu đuối. Đúng lúc này, cô đã mắc lừa Sở Khanh, để rồi bước vào cuộc sống bi đạo.

Điệp ngữ ‘buồn nhìn’ kết hợp với các từ như ‘thấp thoáng’, ‘xa xa’, ‘man mác’, ‘rầu rầu’, ‘xanh xanh’, ‘ầm ầm’ ở cuối mỗi câu tạo nên bản nhạc buồn với giai điệu của nỗi lo lắng và hy vọng tan vỡ. Cảnh vật được miêu tả từ xa tới gần, từ màu sắc nhạt nhẽo đến sâu đậm, âm thanh từ yên bình đến rộn ràng, và tâm trạng từ tuyệt vọng đến lo lắng và hoang mang.

Điệp ngữ ‘buồn nhìn’ kết hợp với các từ láy như ‘thấp thoáng’, ‘xa xa’, ‘man mác’, ‘rầu rầu’, ‘xanh xanh’, ‘ầm ầm’ ở cuối câu tạo nên giai điệu buồn thảm của cuộc sống, với những cảm xúc sâu sắc và tương phản. Cảnh vật được miêu tả từ xa đến gần, từ màu sắc nhạt nhẹo đến sâu đậm, âm thanh từ yên bình đến ồn ào, và tâm trạng từ tuyệt vọng đến lo lắng và hoang mang.

Tóm lại, ‘Kiều ở Lầu Ngưng Bích’ không chỉ là bức tranh thiên nhiên mà còn là bức tranh tâm trạng. Đoạn trích thể hiện tài năng vượt trội của Nguyễn Du trong việc tả cảnh ngụ tình, đặc biệt là tám câu thơ cuối đã khiến lòng người chia sẻ nỗi đau thương cùng Kiều và tình yêu thương, sự thấu hiểu với thân phận người phụ nữ của Nguyễn Du.

3. Phân tích tám câu thơ cuối trong đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích, mẫu 3:

Nguyễn Du không chỉ là một nhà văn xuất sắc về miêu tả chân dung nhân vật mà còn là một nhà thơ tài ba trong việc tả thiên nhiên và ngụ tình con người. Mỗi tác phẩm dưới bàn tay của Nguyễn Du không chỉ là việc miêu tả cảnh vật mà còn là cách thể hiện tâm trạng. Tám câu thơ cuối trong ‘Kiều ở Lầu Ngưng Bích’ đã minh chứng rõ điều này.

Sau khi bị lừa bán vào lầu xanh, Kiều sống trong đau đớn, ê chề, là người tôn trọng nhân phẩm. Cô đã tìm đến cái chết nhưng không thành công. Bị giam giữ trong lầu Ngưng Bích, Kiều trải qua những ngày đau khổ, cô đơn, tuyệt vọng.

Trong cô đơn, mọi người đều nhớ về gia đình. Dù đã lấy chồng, nhưng người con gái trong ca dao vẫn ngẩng mặt về phía quê hương mỗi khi chiều tàn:

Chiều dần buông, đứng ở ngõ sau, nhìn về phía quê mẹ ruột, lòng đau đớn như cắt nát.

Dẫu là Kiều, số phận bị lươn lẹo, bán mình vì gia đình, nhưng nỗi nhớ quê nhà càng trở nên đau đớn hơn:

Buồn nhìn ra biển chiều tà, chiếc thuyền thoáng qua, cánh buồm xa xôi.

Trong cảnh cô đơn, cánh buồm nhỏ bé xa xa trên đại dương mênh mông tạo nên không gian u tối, hoang vắng. Kiều cũng giống như cánh buồm ấy, lênh đênh giữa cuộc sống không chắc chắn. Nguyễn Du tinh tế chọn ‘chiều hôm’ là thời điểm thích hợp cho nỗi nhớ, vì trong văn học, buổi chiều thường đem lại cảm giác buồn bã. Trong hoàn cảnh của Kiều, nỗi buồn đó liên quan đến mong muốn được sum họp, đoàn tụ, trở về với gia đình và quê hương.

Sau khi rời xa quê hương, Kiều nghĩ về thân phận của mình và cảm thấy đau lòng hơn: ‘Buồn trông ngọn nước mới sa/ Hoa trôi man mác biết là về đâu?’ Hình ảnh ‘hoa trôi’ là biểu tượng cho số phận của Kiều. Ngọn nước mới sa biểu hiện sức mạnh ghê gớm, là những thách thức, sóng gió mạnh mẽ trong cuộc đời. Cánh hoa trôi man mác như thân phận mong manh của Kiều. Cuộc sống của Kiều lênh đênh theo dòng nước, không biết đi về đâu. Câu hỏi ‘biết là về đâu’ như một lời than thở, oán trách số phận không công bằng. Điều này càng làm nổi bật thêm thân phận đầy chông gai và bi thảm của Kiều.

Bài phân tích tám câu cuối trong Kiều ở Lầu Ngưng Bích đã được lựa chọn

Trong tác phẩm của Nguyễn Du, màu xanh đã được sử dụng nhiều lần với ý nghĩa khác nhau. Trong đoạn trích này, màu xanh biểu hiện sự tẻ nhạt, tàn lụi của thế giới: ‘Buồn trông nội cỏ rầu rầu/ Chân mây mặt đất một màu xanh xanh.’ Màu xanh liên kết giữa bầu trời và mặt đất nhưng lại đơn điệu, tối màu. Mọi sắc thái kết hợp với nhau làm cho Kiều cảm thấy u sầu và mất lòng tin hơn. Dưới góc nhìn của Kiều, mọi cảnh vật đều đẫm trong nỗi buồn và tuyệt vọng. Điều này khiến Kiều rơi vào sâu sắc hơn vào hố sâu của nỗi buồn và tuyệt vọng.

Trong những dòng thơ cuối cùng, nghệ thuật miêu tả của Kiều đã đạt đến đỉnh cao, với sự kỳ công trong việc tái hiện bức tranh tinh tế về cảnh đẹp và cảm xúc sâu lắng.

Một cảnh tượng buồn hiện lên: gió thổi mạnh làm mặt nước dâng cao, và tiếng sóng vỗ về âm u quanh chiếc ghế ngồi.

Cảnh cuối cùng mở ra trước mắt Kiều như một trận sóng lớn hung dữ. Không chỉ là bức tranh ngoại cảnh, đó còn là bức tranh tâm cảnh, khi Kiều cảm thấy mình như đang trôi trên biển rộng, bị sóng cuốn đi. Từ ‘ầm ầm’ đã gợi lên không chỉ cảnh tượng đáng sợ mà còn cảm xúc buồn bã, lo sợ trong lòng Thúy Kiều. Cô đang trải qua những cơn bão cuộc đời, mà cơn thịnh nộ sắp sửa bắt đầu và đe dọa cuộc sống của mình.

Đoạn thơ này đã thể hiện sự khéo léo trong việc tả cảnh và tình cảm. Mỗi cảnh là một trạng thái tâm lý, là một nỗi đau mà Kiều phải trải qua. Không chỉ thế, Nguyễn Du còn sắp xếp các hình ảnh một cách logic: từ xa đến gần, từ sáng tối, để mô tả cảm xúc buồn của Kiều. Sử dụng hình ảnh tinh tế và ngôn từ sắc sảo, đoạn thơ này đã tạo nên một thành công lớn.