Tổng hợp 20+ từ vựng và mẫu câu khen đẹp dễ thương tiếng Trung phổ biến là chủ đề trong bài viết hôm nay của chúng tôi Tablenow. Theo dõi nội dung để hiểu nhé.
I. Xinh đẹp tiếng Trung là gì?
Vẻ đẹp tiếng Trung được gọi là 漂亮, có phiên âm “piàoliang”. Hán tự này dùng để miêu tả ngoại hình hấp dẫn của người, thường là vẻ đẹp bên ngoài. Ngoài ra, 漂亮 còn mang ý nghĩa là “xuất sắc, tuyệt vời”, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa với 漂亮 là 美丽, phiên âm měilì, có nghĩa là đẹp, thú vị. Hán tự này có thể dùng để mô tả vẻ đẹp của con người hoặc thiên nhiên. Khi áp dụng vào miêu tả con người, 美丽 thường được sử dụng để diễn tả vẻ đẹp ngoài hình và tính cách bên trong. Đây là thuật ngữ trang trọng thường thấy trong văn viết.
II. Danh sách từ vựng miêu tả vẻ đẹp tiếng Trung thông dụng
Học nhanh bảng từ vựng tiếng Trung miêu tả vẻ đẹp mà Tablenow đã chia sẻ dưới đây.
STT |
Từ vựng miêu tả xinh đẹp tiếng Trung |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
可爱 |
kě’ài |
Đáng yêu, dễ thương |
2 |
好看 |
hǎokàn |
Dễ nhìn, ưa nhìn |
3 |
年轻 |
niánqīng |
Trẻ trung |
4 |
标致 |
biāozhì |
Duyên dáng, xinh xắn, xinh đẹp |
5 |
挺秀 |
tǐngxiù |
Trội hơn, xinh đẹp, duyên dáng |
6 |
亭亭玉立 |
tíngtíngyùlì |
Duyên dáng yêu kiều |
7 |
和婉 |
héwǎn |
Dịu dàng, nhỏ nhẹ |
III. Cách khen và đáp lại khi được khen về vẻ đẹp tiếng Trung
Làm thế nào để khen người đẹp bằng tiếng Trung? Dưới đây là một số cách khen xinh đẹp phổ biến và hữu ích nhất mà Tablenow muốn chia sẻ với bạn. Hãy lưu lại để tham khảo nhé!
1. Mẫu câu khen xinh đẹp
Dưới đây là một số mẫu câu khen vẻ đẹp tiếng Trung mà bạn có thể tham khảo!
STT |
Từ vựng miêu tả xinh đẹp tiếng Trung |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
你真漂亮! |
Nǐ zhēn piàoliang! |
Cậu thật xinh đẹp! |
2 |
她很漂亮! |
Tā hěn piàoliang! |
Cô ấy rất xinh đẹp! |
3 |
梅梅真美丽! |
Méiméi zhēn měilì! |
Mai Mai xinh đẹp thực sự! |
4 |
小零是亭亭玉立的女人。 |
Xiǎolíng shì tíngtíngyùlì de nǚrén. |
Tiểu Linh là cô gái duyên dáng yêu kiều. |
5 |
她笑的特别可爱! |
Tā xiào de tèbié kě’ài! |
Cô ấy cười đáng yêu vô cùng! |
6 |
你的眼睛好漂亮! |
Nǐ de yǎnjing hǎo piàoliang! |
Mắt của bạn đẹp quá! |
7 |
她的笑容非常有吸引力! |
Tā de xiàoróng fēicháng yǒu xīyǐn lì! |
Nụ cười của cô ấy cực kỳ có sức hút! |
8 |
她的相貌真年轻! |
Tā de xiàngmào zhēn niánqīng! |
Cô ấy trông trẻ quá! |
9 |
小月一出现就吸引所有人的眼睛。 |
Xiǎoyuè yī chūxiàn jiù xīyǐn suǒyǒu rén de yǎnjing. |
Tiểu Nguyệt vừa xuất hiện liền thu hút mọi ánh nhìn. |
10 |
你笑起来真好看! |
Nǐ xiào qǐlái zhēn hǎokàn! |
Cậu cười lên thật đẹp! |
2. Phản hồi
Cách đáp lại lời khen về vẻ đẹp trong tiếng Trung là gì? Dưới đây là chi tiết mà Tablenow muốn chia sẻ với bạn nhé!
STT |
Từ vựng miêu tả xinh đẹp tiếng Trung |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
谢谢!你也很漂亮! |
Xièxie! Nǐ yě hěn piàoliang! |
Cảm ơn! Cậu cũng rất xinh nhé! |
2 |
多谢你! |
Duōxiè nǐ! |
Cảm ơn cậu nhiều! |
3 |
谢谢你! |
Xièxie nǐ! |
Cảm ơn bạn! |
4 |
谢谢你的美稱! |
Xièxie nǐ de měichēng! |
Cảm ơn vì lời khen của bạn! |
Ở Trung Quốc, để mô tả vẻ đẹp của phụ nữ thường sử dụng thuật ngữ mỹ nhân tiếng Trung là 美女 /měinǚ/, có nghĩa là người phụ nữ xinh đẹp.
Hơn nữa, Tablenow sẽ tiết lộ thêm một số từ đối nghịch trong tiếng Trung với “xinh đẹp” đó là:
- 丑 chǒu hoặc 丑陋 /chǒulòu/: Xấu xí.
- 难看 /nánkàn/: Khó coi, xấu xí.
Như vậy, Tablenow đã chia sẻ chi tiết về từ vựng và các mẫu câu khen về vẻ đẹp tiếng Trung thông dụng. Hi vọng, những kiến thức mà bài viết cung cấp sẽ hữu ích cho những bạn đang muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Trung.